Kết quả Aston Villa vs Liverpool, 02h30 ngày 20/02

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Aston Villa vs Liverpool: Diễn biến chính

  • 23'
    Axel Disasi
    0-0
  • 29'
    0-1
    goal Mohamed Salah Ghaly (Assist:Diogo Jota)
  • 38'
    Youri Tielemans goal 
    1-1
  • 45'
    Ollie Watkins (Assist:Lucas Digne) goal 
    2-1
  • 61'
    2-2
    goal Trent John Alexander-Arnold (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
  • 66'
    2-2
     Conor Bradley
     Trent John Alexander-Arnold
  • 66'
    2-2
     Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
     Diogo Jota
  • 67'
    Matthew Cash  
    Andres Garcia  
    2-2
  • 67'
    Jacob Ramsey  
    Marcus Rashford  
    2-2
  • 67'
    Donyell Malen  
    Marco Asensio Willemsen  
    2-2
  • 78'
    Ian Maatsen  
    Lucas Digne  
    2-2
  • 81'
    2-2
     Luis Fernando Diaz Marulanda
     Alexis Mac Allister
  • 81'
    Jacob Ramsey Goal Disallowed
    2-2
  • 86'
    Lamare Bogarde  
    John McGinn  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Jarell Quansah
     Conor Bradley
  • Aston Villa vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    5
    Tyrone Mings
    3
    Axel Disasi
    16
    Andres Garcia
    8
    Youri Tielemans
    7
    John McGinn
    9
    Marcus Rashford
    21
    Marco Asensio Willemsen
    27
    Morgan Rogers
    11
    Ollie Watkins
    20
    Diogo Jota
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    8
    Dominik Szoboszlai
    17
    Curtis Jones
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    10
    Alexis Mac Allister
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    5
    Ibrahima Konate
    4
    Virgil van Dijk
    26
    Andrew Robertson
    1
    Alisson Becker
    Liverpool4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Donyell Malen
    22Ian Maatsen
    26Lamare Bogarde
    2Matthew Cash
    41Jacob Ramsey
    48Oliwier Zych
    25Robin Olsen
    56Jamaldeen Jimoh
    Luis Fernando Diaz Marulanda 7
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
    Jarell Quansah 78
    Conor Bradley 84
    Konstantinos Tsimikas 21
    Caoimhin Kelleher 62
    Federico Chiesa 14
    Wataru Endo 3
    Harvey Elliott 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Arne Slot
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Liverpool: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Liverpool
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 11
    Long pass
    28
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 31 22 7 2 72 30 42 73 H T T T T B
2 Arsenal 31 17 11 3 56 26 30 62 B H H T T H
3 Nottingham Forest 31 17 6 8 51 37 14 57 B H T T T B
4 Chelsea 31 15 8 8 54 37 17 53 B T T B T H
5 Manchester City 31 15 7 9 57 40 17 52 B T B H T H
6 Aston Villa 31 14 9 8 46 46 0 51 H T B T T T
7 Newcastle United 29 15 5 9 49 39 10 50 B B T B T T
8 Fulham 31 13 9 9 47 42 5 48 B T B T B T
9 Brighton Hove Albion 31 12 11 8 49 47 2 47 T T T H B B
10 AFC Bournemouth 31 12 9 10 51 40 11 45 B B H B B H
11 Crystal Palace 30 11 10 9 39 35 4 43 B T T T H T
12 Brentford 31 12 6 13 51 47 4 42 T H B T B H
13 Manchester United 31 10 8 13 37 41 -4 38 H T H T B H
14 Tottenham Hotspur 31 11 4 16 58 45 13 37 T B H B B T
15 Everton 31 7 14 10 33 38 -5 35 H H H H B H
16 West Ham United 31 9 8 14 35 52 -17 35 T T B H B H
17 Wolves 31 9 5 17 43 59 -16 32 T B H T T T
18 Ipswich Town 31 4 8 19 31 65 -34 20 B B B B T B
19 Leicester City 30 4 5 21 25 67 -42 17 B B B B B B
20 Southampton 31 2 4 25 23 74 -51 10 B B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation