Kết quả Granada CFNữ vs Real Madrid Nữ, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Granada CFNữ vs Real Madrid Nữ Đối đầu Granada CFNữ vs Real Madrid Nữ Phong độ Granada CFNữ gần đây Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.80-1.75
1.04O 3.25
0.90U 3.25
0.901
9.50X
5.002
1.25Hiệp 1+0.75
0.83-0.75
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CFNữ vs Real Madrid Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025 » vòng 28
-
Granada CFNữ vs Real Madrid Nữ: Diễn biến chính
- 11'0-1
Caroline Weir
- 53'Leles0-1
- 72'Imade E. (Assist:Alexia)1-1
- 85'1-2
Linda Caicedo (Assist:Maria Mendez)
- 87'Estevez S.1-2
- BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CFNữ vs Real Madrid Nữ: Số liệu thống kê
- Granada CFNữReal Madrid Nữ
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 7Tổng cú sút22
-
- 3Sút trúng cầu môn13
-
- 4Sút ra ngoài9
-
- 42%Kiểm soát bóng58%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 369Số đường chuyền547
-
- 82%Chuyền chính xác86%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 7Cứu thua0
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn11
-
- 16Ném biên15
-
- 0Woodwork1
-
- 13Thử thách9
-
- 17Long pass32
-
- 76Pha tấn công84
-
- 35Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 28 | 0 | 2 | 128 | 16 | 112 | 84 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 4 | 2 | 87 | 28 | 59 | 76 | T T T T H H |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 16 | 10 | 4 | 49 | 23 | 26 | 58 | B T H T T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 16 | 3 | 11 | 40 | 32 | 8 | 51 | B H T B T B |
5 | Granada CF(W) | 30 | 14 | 3 | 13 | 42 | 45 | -3 | 45 | T T T B B B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 11 | 9 | 10 | 40 | 36 | 4 | 42 | B B B T H T |
7 | Real Sociedad (W) | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 45 | -5 | 41 | B H B T T B |
8 | Eibar (W) | 30 | 10 | 8 | 12 | 24 | 41 | -17 | 38 | B H H B B T |
9 | Sevilla FC (W) | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 47 | -15 | 36 | T B H T H B |
10 | Madrid CFF (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 62 | -25 | 33 | B H B B H T |
11 | RCD Espanyol (W) | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 50 | -21 | 32 | H T H B B T |
12 | Levante UD (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 45 | -15 | 31 | T T H B H T |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 24 | 45 | -21 | 28 | B B B T H B |
14 | Deportivo La Coruna W | 30 | 6 | 9 | 15 | 27 | 48 | -21 | 27 | T B B B H B |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 5 | 8 | 17 | 24 | 47 | -23 | 23 | H B T T H H |
16 | Real Betis (W) | 30 | 6 | 5 | 19 | 24 | 67 | -43 | 23 | T B H B B B |
UEFA CL women UEFA women qualifying Relegation