Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hajduk Split vs Rijeka, 23h45 ngày 18/5
Kết quả Hajduk Split vs Rijeka Đối đầu Hajduk Split vs Rijeka Phong độ Hajduk Split gần đây Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Hajduk Split vs Rijeka
- Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Rijeka trước đây
- 16/03/2025Rijeka3 - 0Hajduk Split2 - 0L
- 15/12/2024Hajduk Split2 - 2Rijeka2 - 1D
- 30/09/2024Rijeka0 - 0Hajduk Split0 - 0D
- 08/04/2024Rijeka1 - 0Hajduk Split0 - 0L
- 28/01/2024Hajduk Split1 - 2Rijeka1 - 0L
- 07/10/2023Rijeka1 - 0Hajduk Split0 - 0L
- 31/07/2023Hajduk Split1 - 0Rijeka0 - 0W
- 16/04/2023Rijeka2 - 0Hajduk Split1 - 0L
- 05/02/2023Hajduk Split1 - 2Rijeka0 - 0L
- 26/02/2025Hajduk Split1 - 3Rijeka1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Hajduk Split vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hajduk Split vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hajduk Split (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hajduk Split (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
Thắng: là số trận Hajduk Split thắng
Bại: là số trận Hajduk Split thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hajduk Split và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 34 | 17 | 11 | 6 | 46 | 19 | 27 | 62 | T B B B T T |
2 | Dinamo Zagreb | 34 | 18 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 | 61 | T T B T T T |
3 | Hajduk Split | 34 | 15 | 12 | 7 | 46 | 33 | 13 | 57 | H H B B B H |
4 | NK Varteks Varazdin | 35 | 11 | 16 | 8 | 28 | 23 | 5 | 49 | H T T H H T |
5 | Istra 1961 Pula | 35 | 11 | 14 | 10 | 38 | 41 | -3 | 47 | T T H H H T |
6 | Slaven Koprivnica | 34 | 12 | 9 | 13 | 38 | 43 | -5 | 45 | T T B H B B |
7 | ZNK Osijek | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 51 | -6 | 41 | B T T T H B |
8 | HNK Gorica | 34 | 9 | 10 | 15 | 29 | 44 | -15 | 37 | T T T H B H |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 34 | 9 | 8 | 17 | 41 | 53 | -12 | 35 | H B B B H H |
10 | HNK Sibenik | 35 | 7 | 9 | 19 | 28 | 59 | -31 | 30 | B T H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: