Phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Phong độ Rijeka gần đây
- 08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1W
- 30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0W
- 23/11/2024Dinamo ZagrebRijeka0 - 0D
- 10/11/2024RijekaZNK Osijek0 - 0D
- 03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0W
- 26/10/2024RijekaNK Varteks Varazdin1 - 1D
- 18/10/2024NK Lokomotiva ZagrebRijeka1 - 1D
- 05/10/2024Slaven KoprivnicaRijeka0 - 0D
- 23/10/2024BednjaRijeka0 - 0W
- 12/10/2024RijekaFC Koper2 - 0W
Thống kê phong độ Rijeka gần đây, KQ Rijeka mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 3 | 5 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Rijeka gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024HNK SibenikRijeka0 - 1W
- 30/11/20241 RijekaHNK Gorica0 - 0W
- 23/11/2024Dinamo ZagrebRijeka0 - 0D
- 10/11/2024RijekaZNK Osijek0 - 0D
- 03/11/2024Istra 1961 PulaRijeka0 - 0W
- 26/10/2024RijekaNK Varteks Varazdin1 - 1D
- 18/10/2024NK Lokomotiva ZagrebRijeka1 - 1D
- 05/10/2024Slaven KoprivnicaRijeka0 - 0D
- 12/10/2024RijekaFC Koper2 - 0W
- 23/10/2024BednjaRijeka0 - 0W
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rijeka mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rijeka gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 16 | 8 | 8 | 0 | 22 | 5 | 17 | 32 | H T H H T T |
2 | Hajduk Split | 16 | 9 | 5 | 2 | 24 | 11 | 13 | 32 | T B H H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 19 | 12 | 26 | B T H H B H |
4 | NK Varteks Varazdin | 16 | 6 | 7 | 3 | 14 | 10 | 4 | 25 | H T H H T H |
5 | ZNK Osijek | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 21 | 5 | 24 | T T H H B T |
6 | Slaven Koprivnica | 17 | 5 | 5 | 7 | 21 | 24 | -3 | 20 | T H T T H T |
7 | Istra 1961 Pula | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 24 | -11 | 17 | B B H B T H |
8 | HNK Gorica | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 25 | -10 | 15 | B H B B T B |
9 | HNK Sibenik | 16 | 4 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 15 | H B B T B B |
10 | NK Lokomotiva Zagreb | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 26 | -10 | 13 | B B T H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia