Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HNK Sibenik vs Hajduk Split, 22h00 ngày 25/5
Kết quả HNK Sibenik vs Hajduk Split Đối đầu HNK Sibenik vs Hajduk Split Phong độ HNK Sibenik gần đây Phong độ Hajduk Split gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: HNK Sibenik vs Hajduk Split
- Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Hajduk Split trước đây
- 30/03/2025Hajduk Split1 - 0HNK Sibenik0 - 0L
- 22/12/2024HNK Sibenik1 - 2Hajduk Split0 - 0L
- 06/10/2024Hajduk Split4 - 0HNK Sibenik2 - 0L
- 28/05/2023Hajduk Split3 - 0HNK Sibenik0 - 0L
- 02/04/2023HNK Sibenik2 - 3Hajduk Split0 - 1L
- 22/01/2023Hajduk Split2 - 1HNK Sibenik1 - 1L
- 10/09/2022HNK Sibenik1 - 1Hajduk Split0 - 0D
- 10/04/2022Hajduk Split2 - 1HNK Sibenik1 - 0L
- 29/01/2022HNK Sibenik1 - 3Hajduk Split1 - 2L
- 25/05/2023Hajduk Split2 - 0HNK Sibenik0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HNK Sibenik vs Hajduk Split
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Hajduk Split: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Hajduk Split: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HNK Sibenik vs Hajduk Split: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Sibenik (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
HNK Sibenik (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
Thắng: là số trận HNK Sibenik thắng
Bại: là số trận HNK Sibenik thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HNK Sibenik và Hajduk Split trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 35 | 18 | 8 | 9 | 68 | 41 | 27 | 62 | T B T T T H |
2 | Rijeka | 35 | 17 | 11 | 7 | 47 | 21 | 26 | 62 | B B B T T B |
3 | Hajduk Split | 35 | 16 | 12 | 7 | 48 | 34 | 14 | 60 | H B B B H T |
4 | NK Varteks Varazdin | 35 | 11 | 16 | 8 | 28 | 23 | 5 | 49 | H T T H H T |
5 | Slaven Koprivnica | 35 | 13 | 9 | 13 | 42 | 43 | -1 | 48 | T B H B B T |
6 | Istra 1961 Pula | 35 | 11 | 14 | 10 | 38 | 41 | -3 | 47 | T T H H H T |
7 | ZNK Osijek | 35 | 11 | 8 | 16 | 45 | 51 | -6 | 41 | B T T T H B |
8 | HNK Gorica | 35 | 9 | 10 | 16 | 29 | 48 | -19 | 37 | T T H B H B |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 35 | 9 | 9 | 17 | 42 | 54 | -12 | 36 | B B B H H H |
10 | HNK Sibenik | 35 | 7 | 9 | 19 | 28 | 59 | -31 | 30 | B T H H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: