Kết quả Vitoria BA vs Vasco da Gama, 04h30 ngày 11/05
Kết quả Vitoria BA vs Vasco da Gama Đối đầu Vitoria BA vs Vasco da Gama Phong độ Vitoria BA gần đây Phong độ Vasco da Gama gần đây
- Chủ nhật, Ngày 11/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.98O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.17X
3.252
3.20Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Vasco da Gama
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2025 » vòng 8
-
Vitoria BA vs Vasco da Gama: Diễn biến chính
- 12'0-0Paulo Lucas Santos de Paula
- 32'Matheusinho Card changed0-0
- 33'Matheusinho0-0
- 38'Janderson de Carvalho Costa0-0
- 42'0-1
Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen (Assist:Lucas Piton)
- 46'0-1Hugo Moura Arruda da Silva
Paulo Lucas Santos de Paula - 46'Fabricio do Rosario dos Santos
Wellington Soares da Silva0-1 - 46'Renato Kayser De Souza
Osvaldo Lourenco Filho0-1 - 57'Gabriel Baralhas dos Santos
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva0-1 - 57'Gustavo Mosquito
Janderson de Carvalho Costa0-1 - 60'Renato Kayser De Souza1-1
- 67'1-1Adson Ferreira Soares
Rayan Vitor - 67'1-1Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
Juan Sebastian Sforza - 67'1-1Loide Augusto
Philippe Coutinho Correia - 75'1-1Loide Augusto
- 82'1-1Lukas Zuccarello
Nuno Moreira - 89'Renato Kayser De Souza (Assist:Gustavo Mosquito)2-1
- 90'2-1Lucas Piton
- 90'Neris
Raul Caceres2-1
-
Vitoria BA vs Vasco da Gama: Đội hình chính và dự bị
- Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo83Jamerson Santos de Jesus5Lucas Halter43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza27Raul Caceres8Ronald dos Santos Lopes28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva11Osvaldo Lourenco Filho30Matheusinho10Wellington Soares da Silva39Janderson de Carvalho Costa77Rayan Vitor99Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen17Nuno Moreira18Paulo Lucas Santos de Paula11Philippe Coutinho Correia20Juan Sebastian Sforza2Jose Luis Rodriguez Bebanz38Joao Victor Da Silva Marcelino44Luiz Gustavo Luiz Gustavo6Lucas Piton1Leonardo Jardim, Leo Gago
- Đội hình dự bị
- 79Renato Kayser De Souza77Neris7Gustavo Mosquito44Gabriel Baralhas dos Santos23Fabricio do Rosario dos Santos96Carlos Eduardo Ferreira de Souza99Carlos Moises de Lima38LéoPereira22Lucas Braga Ribeiro66Maykon Jesus35Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da33Erick de Arruda SerafimLoide Augusto 45Adson Ferreira Soares 28Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche 3Hugo Moura Arruda da Silva 25Lukas Zuccarello 30Benjamin Garre 15Lucas da Cruz Oliveira 29Daniel Fuzato 13Alex Teixeira Santos 90Victor Luis Chuab Zamblauskas 12Paulo Ricardo de Souza Babilonia 22Mateus Carvalho dos Santos 85
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leo CondeRamon Diaz
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Vasco da Gama: Số liệu thống kê
- Vitoria BAVasco da Gama
- 7Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút17
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài12
-
- 4Cản sút5
-
- 17Sút Phạt7
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 340Số đường chuyền622
-
- 84%Chuyền chính xác91%
-
- 7Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị0
-
- 23Đánh đầu21
-
- 12Đánh đầu thành công10
-
- 4Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công6
-
- 9Đánh chặn5
-
- 16Ném biên10
-
- 1Woodwork0
-
- 7Cản phá thành công4
-
- 5Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass24
-
- 73Pha tấn công106
-
- 39Tấn công nguy hiểm75
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil