Kết quả Bahia vs Vitoria BA, 02h00 ngày 19/05
Kết quả Bahia vs Vitoria BA Đối đầu Bahia vs Vitoria BA Phong độ Bahia gần đây Phong độ Vitoria BA gần đây
- Thứ hai, Ngày 19/05/202502:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 2.25
0.93U 2.25
0.951
1.67X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bahia vs Vitoria BA
-
Sân vận động: Arena Fonte Nova
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2025 » vòng 9
-
Bahia vs Vitoria BA: Diễn biến chính
- 3'Jean Lucas De Souza Oliveira Card changed0-0
- 5'Jean Lucas De Souza Oliveira0-0
- 12'0-0Ronald dos Santos Lopes
- 23'Erick Da Costa Farias (Assist:Caio Alexandre Souza e Silva)1-0
- 33'1-0Erick de Arruda Serafim
Gabriel Baralhas dos Santos - 40'1-0Claudio Coelho Salvatico
- 41'1-0Erick de Arruda Serafim
- 46'Tiago
Luciano Rodriguez Rosales1-0 - 46'1-0Gustavo Mosquito
Wellington Soares da Silva - 53'Gilberto Moraes Junior1-0
- 54'1-1
Renato Kayser De Souza (Assist:Osvaldo Lourenco Filho)
- 55'Erick Luis Conrado Carvalho
Cauly Oliveira Souza1-1 - 55'Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva1-1 - 59'Erick Da Costa Farias1-1
- 63'1-1Osvaldo Lourenco Filho
- 65'Michel Araujo
Everton Augusto de Barros Ribeiro1-1 - 66'Michel Araujo (Assist:Tiago)2-1
- 68'2-1Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva - 68'2-1Janderson de Carvalho Costa
Osvaldo Lourenco Filho - 71'2-1Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
- 78'Willian Jose
Erick Da Costa Farias2-1 - 83'2-1Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Claudio Coelho Salvatico - 88'Nicolas Acevedo2-1
-
Bahia vs Vitoria BA: Đội hình chính và dự bị
- Bahia4-3-2-122Marcos Felipe de Freitas Monteiro46Luciano Batista da Silva Junior21Santiago Ramos Mingo33David de Duarte Macedo2Gilberto Moraes Junior6Jean Lucas De Souza Oliveira19Caio Alexandre Souza e Silva10Everton Augusto de Barros Ribeiro16Erick Da Costa Farias8Cauly Oliveira Souza17Luciano Rodriguez Rosales10Wellington Soares da Silva79Renato Kayser De Souza11Osvaldo Lourenco Filho44Gabriel Baralhas dos Santos28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva8Ronald dos Santos Lopes2Claudio Coelho Salvatico43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza5Lucas Halter83Jamerson Santos de Jesus1Lucas Willians Assis Arcanjo
- Đội hình dự bị
- 12Willian Jose15Michel Araujo26Nicolas Acevedo77Tiago14Erick Luis Conrado Carvalho37Kayky3Gabriel Xavier11Rodrigo Nestor1Danilo Fernandes52Ruan Pablo Barbarosa Sousa25Iago Amaral Borduchi83FredericoCarlos Eduardo Ferreira de Souza 96Gustavo Mosquito 7Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 6Janderson de Carvalho Costa 39Erick de Arruda Serafim 33Neris 77Carlos Moises de Lima 99Jose Marcos Alves Luis 3LéoPereira 38Lucas Braga Ribeiro 22Maykon Jesus 66Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Renato PaivaLeo Conde
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Bahia vs Vitoria BA: Số liệu thống kê
- BahiaVitoria BA
- 1Phạt góc10
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 1Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút23
-
- 2Sút trúng cầu môn8
-
- 3Sút ra ngoài11
-
- 3Cản sút4
-
- 23Sút Phạt12
-
- 45%Kiểm soát bóng55%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 333Số đường chuyền367
-
- 82%Chuyền chính xác90%
-
- 12Phạm lỗi23
-
- 0Việt vị1
-
- 27Đánh đầu19
-
- 16Đánh đầu thành công7
-
- 7Cứu thua0
-
- 19Rê bóng thành công12
-
- 5Đánh chặn12
-
- 11Ném biên22
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công12
-
- 9Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass11
-
- 75Pha tấn công108
-
- 22Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 22 | T T B T T T |
2 | Flamengo | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 18 | T H T B T H |
3 | Cruzeiro | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 7 | 6 | 17 | T B T T T H |
4 | Bragantino | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 17 | T T T T H B |
5 | Ceara | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T B H T H T |
6 | Bahia | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T T B T |
7 | Fluminense RJ | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T B H |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | B T B T B T |
9 | Atletico Mineiro | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | B T H T T H |
10 | Botafogo RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 12 | H B T B T H |
11 | Sao Paulo | 9 | 2 | 6 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | H T H H B T |
12 | Mirassol | 9 | 2 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 11 | T H H B T H |
13 | Vasco da Gama | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 10 | B H B B B T |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B H H T B |
15 | Internacional RS | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B H T B B H |
16 | Vitoria BA | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 9 | T H H B T B |
17 | Gremio (RS) | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 14 | -6 | 9 | B H H T H B |
18 | Juventude | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 21 | -13 | 8 | B H B B B H |
19 | Santos | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B B H B |
20 | Sport Club do Recife | 9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 2 | B B H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil