Wuhan Three Towns B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Wuhan Three Towns B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Wuhan Three Towns B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Wuhan Three Towns B mới nhất
- 17/05 18:30Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 10
- 10/05 15:001 Kunming City StarWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 9
- 06/05 18:30Wuhan Three Towns BShenzhen 20280 - 1Vòng 8
- 02/05 18:301 Guangxi LanhangWuhan Three Towns B0 - 2Vòng 7
- 26/04 18:30Wuhan Three Towns BGuangdong Mingtu0 - 0Vòng 6
- 12/04 14:30Guangzhou dandelion FCWuhan Three Towns B1 - 0Vòng 5
- 08/04 18:30Wuhan Three Towns BWenzhou Professional Football Club0 - 1Vòng 4
- 04/04 18:00Chengdu Rongcheng BWuhan Three Towns B0 - 0Vòng 3
- 29/03 18:30Wuhan Three Towns BQuanzhou Yassin0 - 1Vòng 2
- 23/03 14:30Guangxi HengchenWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 1
Lịch thi đấu Wuhan Three Towns B sắp tới
- 01/06 18:30Wuhan Three Towns BGuangxi Hengchen? - ?Vòng 12
- 08/06 16:30Quanzhou YassinWuhan Three Towns B? - ?Vòng 13
- 15/06 18:30Wuhan Three Towns BChengdu Rongcheng B? - ?Vòng 14
- 21/06 18:30Wenzhou Professional Football ClubWuhan Three Towns B? - ?Vòng 15
- 27/06 18:30Wuhan Three Towns BGuangzhou dandelion FC? - ?Vòng 16
- 01/07 15:00Guangdong MingtuWuhan Three Towns B? - ?Vòng 17
- 05/07 18:30Wuhan Three Towns BGuangxi Lanhang? - ?Vòng 18
- 12/07 18:30Shenzhen 2028Wuhan Three Towns B? - ?Vòng 19
- 19/07 18:30Wuhan Three Towns BKunming City Star? - ?Vòng 20
- 27/07 15:00Ganzhou RuishiWuhan Three Towns B? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 5 | 11 | 24 | T T T B T T |
2 | Haimen Codion | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 | B T T T T T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 19 | B T T B H T |
5 | Shanghai Port B | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 17 | T T H T H B |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 15 | B T T B B B |
7 | Langfang City of Glory | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 13 | B B B H B T |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
10 | Xi an Ronghai | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 18 | -12 | 11 | T B B T H B |
11 | Bei Li Gong | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 16 | -7 | 7 | B B B B B T |
12 | Rizhao Yuqi | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 14 | -10 | 7 | B B B B H B |