Kết quả Wuhan Three Towns B hôm nay, KQ Wuhan Three Towns B mới nhất
Kết quả Wuhan Three Towns B mới nhất hôm nay
- 17/05 18:30Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 10
- 10/05 15:001 Kunming City StarWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 9
- 06/05 18:30Wuhan Three Towns BShenzhen 20280 - 1Vòng 8
- 02/05 18:301 Guangxi LanhangWuhan Three Towns B0 - 2Vòng 7
- 26/04 18:30Wuhan Three Towns BGuangdong Mingtu0 - 0Vòng 6
- 12/04 14:30Guangzhou dandelion FCWuhan Three Towns B1 - 0Vòng 5
- 08/04 18:30Wuhan Three Towns BWenzhou Professional Football Club0 - 1Vòng 4
- 04/04 18:00Chengdu Rongcheng BWuhan Three Towns B0 - 0Vòng 3
- 29/03 18:30Wuhan Three Towns BQuanzhou Yassin0 - 1Vòng 2
- 23/03 14:30Guangxi HengchenWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 1
Kết quả Wuhan Three Towns B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 17/05 18:30Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0Vòng 10
- 10/05 15:001 Kunming City StarWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 9
- 06/05 18:30Wuhan Three Towns BShenzhen 20280 - 1Vòng 8
- 02/05 18:301 Guangxi LanhangWuhan Three Towns B0 - 2Vòng 7
- 26/04 18:30Wuhan Three Towns BGuangdong Mingtu0 - 0Vòng 6
- 12/04 14:30Guangzhou dandelion FCWuhan Three Towns B1 - 0Vòng 5
- 08/04 18:30Wuhan Three Towns BWenzhou Professional Football Club0 - 1Vòng 4
- 04/04 18:00Chengdu Rongcheng BWuhan Three Towns B0 - 0Vòng 3
- 29/03 18:30Wuhan Three Towns BQuanzhou Yassin0 - 1Vòng 2
- 23/03 14:30Guangxi HengchenWuhan Three Towns B0 - 1Vòng 1
- Kết quả Wuhan Three Towns B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 4 | 10 | 21 | H T T T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 10 | 6 | 2 | 2 | 11 | 4 | 7 | 20 | H T T H T B |
3 | Haimen Codion | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T T T T |
4 | Shanghai Port B | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B T T H T H |
5 | Shandong Taishan B | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 16 | T B T T B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | H B T T B B |
7 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
8 | Taian Tiankuang | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | B T B T H T |
9 | Xi an Ronghai | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 11 | -5 | 11 | H T B B T H |
10 | Langfang City of Glory | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | T B B B H B |
11 | Rizhao Yuqi | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | H B B B B H |
12 | Bei Li Gong | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 16 | -9 | 4 | H B B B B B |