MSV Duisburg: tin tức, thông tin website facebook

CLB MSV Duisburg: Thông tin mới nhất

Tên chính thức MSV Duisburg
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1900-9-17
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Đức
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Margaretenstr. 5-7, 47055 Duisburg
Sân vận động MSV-Arena
Sức chứa sân vận động 31,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.msv-duisburg.de
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả MSV Duisburg mới nhất

Lịch thi đấu MSV Duisburg sắp tới

  • 26/10 00:00
    MSV Duisburg
    Kaiserslautern
    ? - ?
    Vòng 13
  • 25/01 21:00
    Turkspor Dortmund
    MSV Duisburg
    ? - ?
    Vòng 19
  • 01/02 21:00
    MSV Duisburg
    Rot-Weiss Oberhausen
    ? - ?
    Vòng 20
  • 08/02 21:00
    Eintracht Hohkeppel
    MSV Duisburg
    ? - ?
    Vòng 21
  • 15/02 21:00
    MSV Duisburg
    SC Paderborn 07 II
    ? - ?
    Vòng 22
  • 22/02 21:00
    Fortuna Dusseldorf (Youth)
    MSV Duisburg
    ? - ?
    Vòng 23
  • 01/03 21:00
    MSV Duisburg
    Fortuna Koln
    ? - ?
    Vòng 24
  • 08/03 21:00
    Wiedenbruck
    MSV Duisburg
    ? - ?
    Vòng 25
  • 15/03 21:00
    MSV Duisburg
    Schalke 04 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 26
  • 29/03 21:00
    SV Rodinghausen
    MSV Duisburg
    ? - ?
    Vòng 27

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 18 10 5 3 35 20 15 35 H T H T T T
2 Energie Cottbus 17 10 3 4 38 22 16 33 T B H T T T
3 Saarbrucken 17 8 6 3 23 17 6 30 H H T H T H
4 Arminia Bielefeld 18 8 6 4 24 19 5 30 H T B T B H
5 Ingolstadt 18 8 5 5 42 32 10 29 H T T B T T
6 SV Sandhausen 18 7 6 5 29 26 3 27 B T H B B B
7 SV Wehen Wiesbaden 18 7 6 5 30 32 -2 27 H B H T H B
8 Viktoria koln 18 8 2 8 29 26 3 26 T B B B T T
9 Erzgebirge Aue 18 8 2 8 28 33 -5 26 H T B B B T
10 Borussia Dortmund (Youth) 18 7 4 7 35 30 5 25 T H T B H T
11 Hansa Rostock 17 7 4 6 23 19 4 25 T T B T T T
12 SC Verl 18 6 7 5 29 26 3 25 B T H T H T
13 TSV 1860 Munchen 18 7 3 8 28 31 -3 24 T T H B T B
14 Alemannia Aachen 17 5 8 4 17 20 -3 23 H H B H H T
15 SV Waldhof Mannheim 18 5 5 8 19 23 -4 20 H B T B B B
16 VfB Stuttgart II 18 5 4 9 24 32 -8 19 B T H T B B
17 Hannover 96 Am 18 5 3 10 22 29 -7 18 H B B T T B
18 Rot-Weiss Essen 17 4 4 9 21 30 -9 16 B T B H B B
19 Unterhaching 18 2 8 8 22 35 -13 14 H B H B B H
20 VfL Osnabruck 17 2 5 10 19 35 -16 11 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation