Kết quả MSV Duisburg hôm nay, KQ MSV Duisburg mới nhất

Kết quả MSV Duisburg mới nhất hôm nay

Kết quả MSV Duisburg mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả MSV Duisburg mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 07/12 20:00
    MSV Duisburg
    Gutersloh
    2 - 4
    Vòng 18
  • 30/11 20:00
    MSV Duisburg
    Sportfreunde Lotte
    1 - 0
    Vòng 17
  • 23/11 20:10
    Uerdingen KFC 05
    MSV Duisburg
    1 - 0
    Vòng 16
  • 10/11 20:00
    Wuppertaler
    MSV Duisburg
    0 - 1
    Vòng 15
  • 03/11 20:00
    MSV Duisburg
    Monchengladbach AM.
    1 - 1
    Vòng 14
  • 31/10 01:30
    1 Bocholt FC
    MSV Duisburg
    0 - 0
    Vòng 11
  • 26/10 00:30
    Koln Am
    MSV Duisburg
    0 - 1
    Vòng 13
  • 19/10 19:00
    MSV Duisburg
    Duren
    0 - 0
    Vòng 12
  • 05/10 19:00
    MSV Duisburg
    SV Rodinghausen
    1 - 1
    Vòng 10
  • 29/09 01:00
    Schalke 04 (Youth)
    MSV Duisburg
    1 - 0
    Vòng 9

BXH Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dynamo Dresden 18 10 5 3 35 20 15 35 H T H T T T
2 Energie Cottbus 17 10 3 4 38 22 16 33 T B H T T T
3 Saarbrucken 17 8 6 3 23 17 6 30 H H T H T H
4 Arminia Bielefeld 18 8 6 4 24 19 5 30 H T B T B H
5 Ingolstadt 18 8 5 5 42 32 10 29 H T T B T T
6 SV Sandhausen 18 7 6 5 29 26 3 27 B T H B B B
7 SV Wehen Wiesbaden 18 7 6 5 30 32 -2 27 H B H T H B
8 Viktoria koln 18 8 2 8 29 26 3 26 T B B B T T
9 Erzgebirge Aue 18 8 2 8 28 33 -5 26 H T B B B T
10 Borussia Dortmund (Youth) 18 7 4 7 35 30 5 25 T H T B H T
11 Hansa Rostock 17 7 4 6 23 19 4 25 T T B T T T
12 SC Verl 18 6 7 5 29 26 3 25 B T H T H T
13 TSV 1860 Munchen 18 7 3 8 28 31 -3 24 T T H B T B
14 Alemannia Aachen 17 5 8 4 17 20 -3 23 H H B H H T
15 SV Waldhof Mannheim 18 5 5 8 19 23 -4 20 H B T B B B
16 VfB Stuttgart II 18 5 4 9 24 32 -8 19 B T H T B B
17 Hannover 96 Am 18 5 3 10 22 29 -7 18 H B B T T B
18 Rot-Weiss Essen 17 4 4 9 21 30 -9 16 B T B H B B
19 Unterhaching 18 2 8 8 22 35 -13 14 H B H B B H
20 VfL Osnabruck 17 2 5 10 19 35 -16 11 H B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation