FSV Frankfurt: tin tức, thông tin website facebook
CLB FSV Frankfurt: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FSV Frankfurt |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1899-8-20 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Am Erlenbruch 1, 60386 Frankfurt |
Sân vận động | Commerzbank-Arena |
Sức chứa sân vận động | 51,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Falko Gotz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fsv-frankfurt.de/cms/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FSV Frankfurt mới nhất
- 01/12 21:30FSV FrankfurtKickers Offenbach0 - 0Vòng 19
- 23/11 20:00TSV Steinbach HaigerFSV Frankfurt0 - 1Vòng 18
- 16/11 20:00Goppinger SVFSV Frankfurt0 - 0Vòng 17
- 09/11 01:00FSV FrankfurtAstoria Walldorf2 - 2Vòng 16
- 02/11 20:00FC GiessenFSV Frankfurt0 - 2Vòng 15
- 26/10 19:00FSV FrankfurtVillingen2 - 0Vòng 14
- 19/10 00:00FC 08 HombrugFSV Frankfurt1 - 1Vòng 13
- 12/10 19:00FSV FrankfurtEintracht Frankfurt (Youth)1 - 0Vòng 12
- 05/10 19:00Hessen KasselFSV Frankfurt0 - 0Vòng 11
- 28/09 19:00FSV FrankfurtFSV Mainz 05 (Youth)0 - 0Vòng 10
Lịch thi đấu FSV Frankfurt sắp tới
- 22/02 20:00FreibergFSV Frankfurt? - ?Vòng 21
- 01/03 20:00FSV FrankfurtTSG Hoffenheim (Youth)? - ?Vòng 22
- 08/03 20:00BahlingerFSV Frankfurt? - ?Vòng 23
- 15/03 20:00FSV FrankfurtSG Barockstadt? - ?Vòng 24
- 22/03 20:00Eintracht TrierFSV Frankfurt? - ?Vòng 25
- 29/03 20:00FSV FrankfurtStuttgarter Kickers? - ?Vòng 26
- 02/04 00:00FSV Mainz 05 (Youth)FSV Frankfurt? - ?Vòng 27
- 05/04 19:00FSV FrankfurtHessen Kassel? - ?Vòng 28
- 12/04 19:00Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Frankfurt? - ?Vòng 29
- 19/04 19:00FSV FrankfurtFC 08 Hombrug? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | T B T H T H |
2 | Bayern Munchen (Youth) | 21 | 13 | 5 | 3 | 50 | 23 | 27 | 44 | T B T H T T |
3 | SpVgg Bayreuth | 22 | 12 | 6 | 4 | 33 | 18 | 15 | 42 | T B H T H H |
4 | FV Illertissen | 21 | 12 | 2 | 7 | 31 | 18 | 13 | 38 | T T T H T B |
5 | Wurzburger Kickers | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 26 | 16 | 37 | H B T H T H |
6 | TSV Buchbach | 22 | 10 | 6 | 6 | 40 | 31 | 9 | 36 | H T T H T T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 21 | 8 | 6 | 7 | 35 | 33 | 2 | 30 | H H H T B B |
8 | Wacker Burghausen | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 32 | 1 | 30 | B B H B B T |
9 | TSV Aubstadt | 21 | 7 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 28 | B T T H B T |
10 | Nurnberg (Youth) | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 40 | -2 | 26 | T H H B H H |
11 | Viktoria Aschaffenburg | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 33 | -10 | 26 | T H H T H B |
12 | FC Augsburg II | 22 | 6 | 7 | 9 | 41 | 42 | -1 | 25 | H H B T B B |
13 | TSV Schwaben Augsburg | 21 | 8 | 1 | 12 | 33 | 40 | -7 | 25 | B B B H T B |
14 | SpVgg Ansbach | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 38 | -13 | 23 | H B H T H B |
15 | SpVgg Hankofen-Hailing | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 34 | -14 | 20 | T B H T B B |
16 | DJK Vilzing | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 40 | -15 | 20 | B B B T B T |
17 | Eintracht Bamberg | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 45 | -28 | 18 | B H B B B T |
18 | Turkgucu Munchen | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 40 | -22 | 10 | H B B B T B |
Upgrade Team Relegation Play-offs Relegation