FSV Frankfurt: tin tức, thông tin website facebook

CLB FSV Frankfurt: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FSV Frankfurt
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1899-8-20
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Am Erlenbruch 1, 60386 Frankfurt
Sân vận động Commerzbank-Arena
Sức chứa sân vận động 51,500 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Falko Gotz
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fsv-frankfurt.de/cms/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FSV Frankfurt mới nhất

  • 17/05 19:25
    FSV Frankfurt
    Goppinger SV
    2 - 1
    Vòng 34
  • 10/05 19:00
    Astoria Walldorf
    FSV Frankfurt
    0 - 1
    Vòng 33
  • 03/05 19:00
    FSV Frankfurt
    FC Giessen
    0 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 00:10
    Villingen
    FSV Frankfurt
    1 - 0
    Vòng 31
  • 19/04 19:00
    FSV Frankfurt
    FC 08 Hombrug
    0 - 2
    Vòng 30
  • 12/04 00:00
    Eintracht Frankfurt (Youth)
    FSV Frankfurt
    2 - 1
    Vòng 29
  • 06/04 19:00
    FSV Frankfurt
    Hessen Kassel
    0 - 2
    Vòng 28
  • 03/04 00:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    FSV Frankfurt
    1 - 0
    Vòng 27
  • 30/03 19:00
    FSV Frankfurt
    Stuttgarter Kickers
    0 - 0
    Vòng 26
  • 22/03 20:00
    Eintracht Trier
    FSV Frankfurt
    2 - 1
    Vòng 25

Lịch thi đấu FSV Frankfurt sắp tới

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Havelse 34 23 5 6 67 34 33 74 B T H B T T
2 Kickers Emden 34 19 3 12 65 44 21 60 T T B T T T
3 SV Drochtersen/Assel 34 17 9 8 45 32 13 60 H H H H T T
4 Werder Bremen (Youth) 34 17 7 10 89 56 33 58 H T H H T T
5 Phonix Lubeck 34 15 11 8 65 44 21 56 H T H B T T
6 SV Meppen 34 15 9 10 66 39 27 54 T T T T T B
7 VFB Lubeck 34 14 12 8 56 50 6 54 H H T T T B
8 Hamburger SV (Youth) 34 14 7 13 59 66 -7 49 T T B B T B
9 TuS Blau-Weiss Lohne 34 12 11 11 55 57 -2 47 T T B B B H
10 St Pauli II 34 13 6 15 52 58 -6 45 B B T T B B
11 VfB Oldenburg 34 11 10 13 51 55 -4 43 H B T T B B
12 Eintracht Norderstedt 34 12 7 15 43 59 -16 43 B T B T B H
13 ETSV Weiche Flensburg 34 11 8 15 52 62 -10 41 H T T B B B
14 SSV Jeddeloh 34 9 11 14 46 65 -19 38 B H T B B H
15 Bremer SV 34 11 4 19 60 67 -7 37 B B B H T T
16 FC Teutonia 05 34 9 6 19 44 78 -34 33 B H T B B B
17 Holstein Kiel II 34 7 7 20 45 64 -19 28 B B B T B T
18 SV Todesfelde 34 7 7 20 24 54 -30 28 T B B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs