Servette: tin tức, thông tin website facebook
CLB Servette: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Servette |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1890 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Thụy Sỹ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 1-5 ave de la Chatelaine, Case postale 431, CH-1219 CHATELAINE |
Sân vận động | Stade de Geneve |
Sức chứa sân vận động | 9,250 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Alain Geiger |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.servettefc.ch/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Servette mới nhất
- 21/04 21:30ServetteLuzern1 - 0Vòng 33
- 13/04 21:301 FC SionServette0 - 0Vòng 32
- 06/04 19:15St. GallenServette0 - 0Vòng 31
- 02/04 01:30ServetteYoung Boys0 - 1Vòng 30
- 30/03 02:30LuganoServette0 - 1Vòng 29
- 16/03 00:00ServetteYverdon1 - 2Vòng 28
- 09/03 20:15FC ZurichServette0 - 2Vòng 27
- 02/03 02:30Lausanne SportsServette0 - 1Vòng 26
- 23/02 22:30ServetteWinterthur0 - 0Vòng 25
- 16/02 22:30GrasshopperServette1 - 0Vòng 24
Lịch thi đấu Servette sắp tới
- 14/12 21:00ServetteSpezia? - ?
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 33 | 18 | 7 | 8 | 72 | 32 | 40 | 61 | B T T T T T |
2 | Servette | 33 | 15 | 10 | 8 | 52 | 43 | 9 | 55 | B T B B H T |
3 | Young Boys | 33 | 15 | 8 | 10 | 49 | 42 | 7 | 53 | T T T H B T |
4 | Luzern | 33 | 14 | 9 | 10 | 61 | 51 | 10 | 51 | B T H B T B |
5 | Lugano | 33 | 14 | 7 | 12 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T B H B |
6 | Lausanne Sports | 33 | 13 | 8 | 12 | 52 | 44 | 8 | 47 | T B H T B T |
7 | St. Gallen | 33 | 12 | 11 | 10 | 46 | 43 | 3 | 47 | B B H T H T |
8 | FC Zurich | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 48 | -4 | 47 | T T H H B B |
9 | FC Sion | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 51 | -10 | 36 | H H B B H B |
10 | Grasshopper | 33 | 7 | 12 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | H B B T T B |
11 | Yverdon | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | T H B H B B |
12 | Winterthur | 33 | 8 | 6 | 19 | 32 | 61 | -29 | 30 | B B T H T T |
Title Play-offs Relegation Play-offs