Kết quả Lugano vs Servette, 02h30 ngày 30/03
Kết quả Lugano vs Servette Đối đầu Lugano vs Servette Phong độ Lugano gần đây Phong độ Servette gần đây
- Chủ nhật, Ngày 30/03/202502:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.83O 2.75
0.96U 2.75
0.861
2.25X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lugano vs Servette
-
Sân vận động: Cornaredo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 29
-
Lugano vs Servette: Diễn biến chính
- 24'0-0Bradley Mazikou
- 26'Albian Hajdari0-0
- 31'0-1
Enzo Crivelli (Assist:Miroslav Stevanovic)
- 50'Martim Marques
Hadj Mahmoud0-1 - 54'Martim Marques0-1
- 57'Mattia Zanotti0-1
- 68'Ousmane Doumbia
Yanis Cimignani0-1 - 68'Kacper Przybylko
Albian Hajdari0-1 - 75'0-1Tiemoko Ouattara
Dereck Kutesa - 75'0-1David Douline
Gael Ondoua - 77'Shkelqim Vladi
Milton Valenzuela0-1 - 78'Anto Grgic
Roman Macek0-1 - 83'0-2
Tiemoko Ouattara (Assist:Keigo Tsunemoto)
- 83'Renato Steffen0-2
- 86'0-2David Douline
- 87'0-2Alioune Ndoye
Enzo Crivelli - 90'Ousmane Doumbia0-2
- 90'0-2Tiemoko Ouattara
-
Lugano vs Servette: Đội hình chính và dự bị
- Lugano3-4-31Amir Saipi5Albian Hajdari17Lars Lukas Mai6Antonios Papadopoulos23Milton Valenzuela29Hadj Mahmoud7Roman Macek46Mattia Zanotti21Yanis Cimignani70Georgios Koutsias11Renato Steffen27Enzo Crivelli9Miroslav Stevanovic8Timothe Cognat17Dereck Kutesa5Gael Ondoua6Anthony Baron3Keigo Tsunemoto4Steve Rouiller19Yoan Severin18Bradley Mazikou1Joel Mall
- Đội hình dự bị
- 98Allan Arigoni2Zachary Brault-Guillard20Ousmane Doumbia22Ayman El Wafi8Anto Grgic26Martim Marques58Sebastian Osigwe Ogenna93Kacper Przybylko9Shkelqim VladiKasim Adams 25Victory Beniangba 7Leo Besson 44David Douline 28Alioune Ndoye 24Joseph Nonge Boende 29Tiemoko Ouattara 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mattia Croci-TortiAlain Geiger
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Lugano vs Servette: Số liệu thống kê
- LuganoServette
- 9Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 5Thẻ vàng3
-
- 17Tổng cú sút9
-
- 10Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 10Sút Phạt9
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 492Số đường chuyền387
-
- 84%Chuyền chính xác73%
-
- 9Phạm lỗi10
-
- 1Việt vị0
-
- 2Cứu thua10
-
- 10Rê bóng thành công8
-
- 5Đánh chặn8
-
- 15Ném biên15
-
- 12Thử thách10
-
- 28Long pass23
-
- 99Pha tấn công96
-
- 46Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 31 | 16 | 7 | 8 | 63 | 32 | 31 | 55 | T H B T T T |
2 | Servette | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 41 | 8 | 51 | T T B T B B |
3 | Young Boys | 31 | 14 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 50 | B T T T T H |
4 | Luzern | 31 | 13 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 48 | H H B T H B |
5 | Lugano | 31 | 14 | 6 | 11 | 47 | 44 | 3 | 48 | B B T B T B |
6 | FC Zurich | 31 | 13 | 8 | 10 | 43 | 42 | 1 | 47 | T B T T H H |
7 | Lausanne Sports | 31 | 12 | 8 | 11 | 50 | 43 | 7 | 44 | B B T B H T |
8 | St. Gallen | 31 | 11 | 10 | 10 | 44 | 42 | 2 | 43 | B T B B H T |
9 | FC Sion | 31 | 9 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 35 | B T H H B B |
10 | Yverdon | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 50 | -18 | 33 | H T T H B H |
11 | Grasshopper | 31 | 6 | 12 | 13 | 33 | 44 | -11 | 30 | T B H B B T |
12 | Winterthur | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 61 | -31 | 24 | T B B B T H |
Title Play-offs Relegation Play-offs