Panathinaikos: tin tức, thông tin website facebook
CLB Panathinaikos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Panathinaikos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1899 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Hy Lạp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | IrodouAttikou12a15121MarousiAthens |
Sân vận động | Olympic Spiros Louis |
Sức chứa sân vận động | 65,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ivan Jovanovic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.pao.gr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Panathinaikos mới nhất
- 10/03 00:00Atromitos AthensPanathinaikos0 - 0Vòng 26
- 02/03 01:00PanathinaikosPanaitolikos Agrinio1 - 0Vòng 25
- 23/02 22:00LamiaPanathinaikos1 - 0Vòng 24
- 16/02 22:00PanathinaikosVolos NFC1 - 0Vòng 23
- 10/02 00:30Aris ThessalonikiPanathinaikos1 - 0Vòng 22
- 01/02 23:00PanathinaikosOFI Crete0 - 2Vòng 21
- 07/03 00:45PanathinaikosFiorentina2 - 2
- 21/02 03:00PanathinaikosVikingur Reykjavik0 - 0
- 14/02 00:45Vikingur ReykjavikPanathinaikos1 - 0
- 06/02 00:30Olympiakos PiraeusPanathinaikos0 - 0
Lịch thi đấu Panathinaikos sắp tới
- 10/07 18:30WatfordPanathinaikos? - ?
- 14/03 03:00FiorentinaPanathinaikos? - ?
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs Relegation Play-offs