Nice: tin tức, thông tin website facebook
CLB Nice: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Nice |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Parc des Sports C. Ehrmann 177, route de Grenoble 06200 Nice |
Sân vận động | Allianz Riviera |
Sức chứa sân vận động | 35,624 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Franck Haise |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ogcnice.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Nice mới nhất
- 20/04 22:15NiceAngers1 - 0Vòng 30
- 13/04 02:05StrasbourgNice0 - 1Vòng 29
- 05/04 01:45NiceNantes1 - 2Vòng 28
- 30/03 03:05MonacoNice 10 - 1Vòng 27
- 15/03 02:451 NiceAJ Auxerre1 - 0Vòng 26
- 10/03 02:45NiceLyon0 - 0Vòng 25
- 01/03 23:00Saint EtienneNice1 - 1Vòng 24
- 23/02 23:15NiceMontpellier1 - 0Vòng 23
- 16/02 23:15Le HavreNice 11 - 2Vòng 22
- 08/02 23:00NiceLens 11 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Nice sắp tới
- 16/07 22:59NiceBastia? - ?
- 26/04 01:45PSGNice? - ?Vòng 31
- 04/05 22:00NiceReims? - ?Vòng 32
- 11/05 22:00RennesNice? - ?Vòng 33
- 18/05 22:00NiceStade Brestois? - ?Vòng 34
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 30 | 24 | 6 | 0 | 83 | 28 | 55 | 78 | T T T T T H |
2 | Marseille | 30 | 17 | 4 | 9 | 62 | 42 | 20 | 55 | B B B T B T |
3 | Monaco | 30 | 16 | 6 | 8 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T T B T H |
4 | Lille | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 32 | 15 | 53 | T B T B T T |
5 | Nice | 30 | 14 | 9 | 7 | 56 | 38 | 18 | 51 | B H B B H T |
6 | Lyon | 30 | 15 | 6 | 9 | 58 | 41 | 17 | 51 | T T B T T B |
7 | Strasbourg | 30 | 14 | 9 | 7 | 48 | 37 | 11 | 51 | T T T T H H |
8 | Lens | 30 | 13 | 6 | 11 | 35 | 33 | 2 | 45 | T T B T B T |
9 | Stade Brestois | 30 | 13 | 5 | 12 | 48 | 49 | -1 | 44 | T H T T H B |
10 | Rennes | 30 | 12 | 2 | 16 | 45 | 40 | 5 | 38 | B B T B T T |
11 | AJ Auxerre | 30 | 10 | 8 | 12 | 41 | 45 | -4 | 38 | T H T T B B |
12 | Toulouse | 30 | 9 | 7 | 14 | 38 | 39 | -1 | 34 | H B B B B B |
13 | Reims | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 42 | -10 | 32 | B H T B T T |
14 | Nantes | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 50 | -15 | 31 | B T B T B H |
15 | Angers | 30 | 8 | 6 | 16 | 29 | 48 | -19 | 30 | B B B B T B |
16 | Le Havre | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 64 | -31 | 27 | H B T T B B |
17 | Saint Etienne | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 68 | -35 | 27 | H T B B H T |
18 | Montpellier | 30 | 4 | 3 | 23 | 22 | 71 | -49 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation