Phong độ Nice gần đây, KQ Nice mới nhất

Phong độ Nice gần đây

  • 20/04/2025
    Nice
    Angers
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Strasbourg
    Nice
    0 - 1
    D
  • 05/04/2025
    Nice
    Nantes
    1 - 2
    L
  • 30/03/2025
    Monaco
    Nice 1
    0 - 1
    L
  • 15/03/2025
    1 Nice
    AJ Auxerre
    1 - 0
    D
  • 10/03/2025
    Nice
    Lyon
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Saint Etienne
    Nice
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Nice
    Montpellier
    1 - 0
    W
  • 16/02/2025
    Le Havre
    Nice 1
    1 - 2
    W
  • 08/02/2025
    Nice
    Lens 1
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Nice gần đây, KQ Nice mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Nice gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Ligue 1 10 5 2 3

Phong độ Nice gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Nice mới nhất ở giải Ligue 1

  • 20/04/2025
    Nice
    Angers
    1 - 0
    W
  • 13/04/2025
    Strasbourg
    Nice
    0 - 1
    D
  • 05/04/2025
    Nice
    Nantes
    1 - 2
    L
  • 30/03/2025
    Monaco
    Nice 1
    0 - 1
    L
  • 15/03/2025
    1 Nice
    AJ Auxerre
    1 - 0
    D
  • 10/03/2025
    Nice
    Lyon
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    Saint Etienne
    Nice
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    Nice
    Montpellier
    1 - 0
    W
  • 16/02/2025
    Le Havre
    Nice 1
    1 - 2
    W
  • 08/02/2025
    Nice
    Lens 1
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nice gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Nice (sân nhà) 7 5 0 0
Nice (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nice thắng
Bại: là số trận Nice thua

BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 30 24 6 0 83 28 55 78 T T T T T H
2 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
3 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
4 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
5 Nice 30 14 9 7 56 38 18 51 B H B B H T
6 Lyon 30 15 6 9 58 41 17 51 T T B T T B
7 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 30 7 10 13 35 50 -15 31 B T B T B H
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 29 6 6 17 31 68 -37 24 B H B B H T
18 Montpellier 29 4 3 22 22 69 -47 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật: