Miyazaki: tin tức, thông tin website facebook

CLB Miyazaki: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Miyazaki
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Nhật Bản
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Miyazaki mới nhất

Lịch thi đấu Miyazaki sắp tới

BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Osaka FC 10 7 1 2 14 8 6 22 B T T B T T
2 Tochigi City 10 6 3 1 17 9 8 21 T T H H T T
3 Kagoshima United 10 4 5 1 17 10 7 17 H T H T H H
4 Zweigen Kanazawa FC 9 5 2 2 13 9 4 17 T B T H T T
5 Giravanz Kitakyushu 9 5 1 3 10 5 5 16 T B T T B H
6 Miyazaki 10 4 4 2 12 9 3 16 B T H H T H
7 Nara Club 10 4 4 2 14 12 2 16 H T H H B T
8 Fukushima United FC 9 4 2 3 17 16 1 14 T B T H T B
9 Vanraure Hachinohe FC 9 4 2 3 9 8 1 14 B T H T B T
10 Kochi United 10 3 3 4 17 18 -1 12 H B H T B T
11 Tochigi SC 10 3 2 5 6 8 -2 11 T B H B T B
12 FC Ryukyu 10 2 4 4 8 9 -1 10 B T H T H H
13 Kamatamare Sanuki 10 2 4 4 7 10 -3 10 T B H H B B
14 AC Nagano Parceiro 9 3 1 5 10 14 -4 10 B T B B H B
15 SC Sagamihara 10 2 4 4 8 13 -5 10 H B H B H H
16 Matsumoto Yamaga FC 8 2 3 3 7 10 -3 9 H T H B T B
17 Thespa Kusatsu 10 2 3 5 13 18 -5 9 T B B H H B
18 FC Gifu 10 2 3 5 10 15 -5 9 B B H H B T
19 Azul Claro Numazu 9 1 5 3 7 8 -1 8 H B B H H B
20 Gainare Tottori 10 1 4 5 6 13 -7 7 B T B H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation