Phong độ Miyazaki gần đây, KQ Miyazaki mới nhất
Phong độ Miyazaki gần đây
- 20/04/2025FC RyukyuMiyazaki1 - 0D
- 12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1W
- 05/04/2025Thespa KusatsuMiyazaki0 - 0D
- 30/03/2025MiyazakiKagoshima United0 - 0D
- 23/03/2025Azul Claro NumazuMiyazaki0 - 0W
- 16/03/2025Tochigi CityMiyazaki3 - 0L
- 09/03/2025MiyazakiMatsumoto Yamaga FC0 - 0D
- 02/03/2025Tochigi SCMiyazaki1 - 1W
- 23/02/2025MiyazakiFukushima United FC1 - 1W
- 20/03/2025MiyazakiNagoya Grampus0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-3]
Thống kê phong độ Miyazaki gần đây, KQ Miyazaki mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Miyazaki gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Miyazaki gần đây: theo giải đấu
- 20/04/2025FC RyukyuMiyazaki1 - 0D
- 12/04/2025MiyazakiGainare Tottori1 - 1W
- 05/04/2025Thespa KusatsuMiyazaki0 - 0D
- 30/03/2025MiyazakiKagoshima United0 - 0D
- 23/03/2025Azul Claro NumazuMiyazaki0 - 0W
- 16/03/2025Tochigi CityMiyazaki3 - 0L
- 09/03/2025MiyazakiMatsumoto Yamaga FC0 - 0D
- 02/03/2025Tochigi SCMiyazaki1 - 1W
- 23/02/2025MiyazakiFukushima United FC1 - 1W
- 20/03/2025MiyazakiNagoya Grampus0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [0-3]
- Kết quả Miyazaki mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả Miyazaki mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Miyazaki gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Miyazaki (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Miyazaki (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 22 | B T T B T T |
2 | Tochigi City | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 9 | 8 | 21 | T T H H T T |
3 | Kagoshima United | 10 | 4 | 5 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | H T H T H H |
4 | Zweigen Kanazawa FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B T H T T |
5 | Giravanz Kitakyushu | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 5 | 5 | 16 | T B T T B H |
6 | Miyazaki | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | B T H H T H |
7 | Nara Club | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T H H B T |
8 | Fukushima United FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 14 | T B T H T B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T H T B T |
10 | Kochi United | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | H B H T B T |
11 | Tochigi SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 8 | -2 | 11 | T B H B T B |
12 | FC Ryukyu | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T H T H H |
13 | Kamatamare Sanuki | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H H B B |
14 | AC Nagano Parceiro | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 10 | B T B B H B |
15 | SC Sagamihara | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B H H |
16 | Matsumoto Yamaga FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B T B |
17 | Thespa Kusatsu | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | T B B H H B |
18 | FC Gifu | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | -5 | 9 | B B H H B T |
19 | Azul Claro Numazu | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | H B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B T B H B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)