Miyazaki: tin tức, thông tin website facebook
CLB Miyazaki: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Miyazaki |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Miyazaki mới nhất
- 12/04 12:00MiyazakiGainare Tottori1 - 1Vòng 9
- 05/04 12:00Thespa KusatsuMiyazaki0 - 0Vòng 8
- 30/03 12:00MiyazakiKagoshima United0 - 0Vòng 7
- 23/03 12:00Azul Claro NumazuMiyazaki0 - 0Vòng 6
- 16/03 12:00Tochigi CityMiyazaki3 - 0Vòng 5
- 09/03 12:00MiyazakiMatsumoto Yamaga FC0 - 0Vòng 4
- 02/03 12:00Tochigi SCMiyazaki1 - 1Vòng 3
- 23/02 12:00MiyazakiFukushima United FC1 - 1Vòng 2
- 16/02 12:00MiyazakiAC Nagano Parceiro0 - 1Vòng 1
- 20/03 12:00MiyazakiNagoya Grampus0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-3]
Lịch thi đấu Miyazaki sắp tới
- 20/04 15:00FC RyukyuMiyazaki? - ?Vòng 10
- 03/05 12:00MiyazakiKochi United? - ?Vòng 11
- 07/05 17:00Nara ClubMiyazaki? - ?Vòng 12
- 17/05 17:00MiyazakiZweigen Kanazawa FC? - ?Vòng 13
- 31/05 17:00Giravanz KitakyushuMiyazaki? - ?Vòng 14
- 07/06 17:00MiyazakiSC Sagamihara? - ?Vòng 15
- 14/06 17:00MiyazakiOsaka FC? - ?Vòng 16
- 21/06 17:00FC GifuMiyazaki? - ?Vòng 17
- 28/06 17:00MiyazakiKamatamare Sanuki? - ?Vòng 18
- 05/07 17:00Vanraure Hachinohe FCMiyazaki? - ?Vòng 19
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 19 | T B T T B T |
2 | Tochigi City | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 18 | T T T H H T |
3 | Kagoshima United | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 16 | T H T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 8 | 5 | 0 | 3 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T B T T B |
5 | Miyazaki | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H B T H H T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H T |
7 | Fukushima United FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | T T B T H T |
8 | Nara Club | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 13 | T H T H H B |
9 | Vanraure Hachinohe FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | B B T H T B |
10 | Tochigi SC | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 11 | H T B H B T |
11 | Kamatamare Sanuki | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H H B |
12 | AC Nagano Parceiro | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T B T B B H |
13 | FC Ryukyu | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
14 | Kochi United | 9 | 2 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T H B H T B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H T H B T |
16 | Thespa Kusatsu | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B T B B H H |
17 | SC Sagamihara | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T H B H B H |
18 | Azul Claro Numazu | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | H H B B H H |
19 | FC Gifu | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B B H H B |
20 | Gainare Tottori | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation