Arbroath: tin tức, thông tin website facebook
CLB Arbroath: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Arbroath |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1878 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Gayfield Park, Arbroath. Angus. DD11 1QB. |
Sân vận động | Gayfield Park |
Sức chứa sân vận động | 4,165 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Dick Campbell |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.arbroathfc.co.uk/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Arbroath mới nhất
- 12/04 23:30ArbroathStenhousemuir1 - 0Vòng 33
- 05/04 21:00MontroseArbroath0 - 1Vòng 32
- 29/03 22:00ArbroathCove Rangers 11 - 0Vòng 31
- 22/03 22:00Kelty HeartsArbroath0 - 1Vòng 30
- 15/03 22:00ArbroathDumbarton1 - 0Vòng 29
- 08/03 22:00Alloa AthleticArbroath0 - 1Vòng 28
- 05/03 02:45DumbartonArbroath1 - 1Vòng 21
- 01/03 22:00ArbroathAnnan Athletic 11 - 0Vòng 27
- 26/02 02:45ArbroathKelty Hearts1 - 0Vòng 22
- 23/02 00:30StenhousemuirArbroath0 - 0Vòng 26
Lịch thi đấu Arbroath sắp tới
- 19/04 21:00Annan AthleticArbroath? - ?Vòng 34
- 26/04 21:00InvernessArbroath? - ?Vòng 35
- 03/05 21:00ArbroathQueen of South? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 33 | 21 | 7 | 5 | 67 | 27 | 40 | 70 | T T T B T H |
2 | Livingston | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H T B T T |
3 | Ayr United | 33 | 17 | 8 | 8 | 54 | 32 | 22 | 59 | B B H T B H |
4 | Partick Thistle | 33 | 13 | 9 | 11 | 40 | 37 | 3 | 48 | T T H T B B |
5 | Raith Rovers | 33 | 13 | 7 | 13 | 38 | 40 | -2 | 46 | T H H T T H |
6 | Greenock Morton | 33 | 10 | 11 | 12 | 38 | 47 | -9 | 41 | T T H B B B |
7 | Hamilton Academical | 33 | 10 | 5 | 18 | 37 | 58 | -21 | 35 | B B H B T T |
8 | Dunfermline Athletic | 33 | 9 | 6 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B T B T |
9 | Queen's Park | 33 | 9 | 6 | 18 | 33 | 48 | -15 | 33 | B B B B B B |
10 | Airdrie United | 33 | 7 | 7 | 19 | 34 | 60 | -26 | 28 | T H B T T H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation