Đối đầu Roa Nữ vs SK Brann Nữ, 23h00 ngày 16/4
Kết quả Roa Nữ vs SK Brann Nữ Đối đầu Roa Nữ vs SK Brann Nữ Phong độ Roa Nữ gần đây Phong độ SK Brann Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: Roa Nữ vs SK Brann Nữ
- Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roa Nữ vs SK Brann Nữ trước đây
- 21/09/2024SK Brann (W)4 - 0Roa (W)3 - 0L
- 31/08/2024Roa (W)0 - 2SK Brann (W)0 - 2L
- 15/05/2024SK Brann (W)1 - 1Roa (W)0 - 0D
- 04/10/2023SK Brann (W)0 - 0Roa (W)0 - 0D
- 27/05/2023SK Brann (W)5 - 2Roa (W)3 - 1L
- 06/05/2023Roa (W)2 - 1SK Brann (W)0 - 0W
- 25/05/2022SK Brann (W)2 - 0Roa (W)0 - 0L
- 20/03/2022Roa (W)2 - 5SK Brann (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Roa Nữ vs SK Brann Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Roa Nữ vs SK Brann Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roa Nữ vs SK Brann Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy nữ | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roa Nữ vs SK Brann Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roa Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Roa Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roa Nữ thắng
Bại: là số trận Roa Nữ thua
Thắng: là số trận Roa Nữ thắng
Bại: là số trận Roa Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roa Nữ và SK Brann Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 | T T T |
2 | SK Brann (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
3 | LSK Kvinner (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T B |
4 | Stabaek (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
5 | Rosenborg BK (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
6 | Bodo Glimt (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
7 | Roa (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
8 | Honefoss (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
9 | Lyn (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
10 | Kolbotn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp