Phong độ Roa Nữ gần đây, KQ Roa Nữ mới nhất

Phong độ Roa Nữ gần đây

  • 16/11/2024
    1 Roa Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    0 - 0
    L
  • 09/11/2024
    Lyn Nữ
    Roa Nữ
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Roa Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 1
    W
  • 19/10/2024
    Aasane Nữ
    Roa Nữ
    0 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Arna Bjornar Nữ
    Roa Nữ
    0 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Roa Nữ
    Kolbotn Nữ
    0 - 1
    L
  • 21/09/2024
    SK Brann Nữ
    Roa Nữ
    3 - 0
    L
  • 11/09/2024
    Roa Nữ
    Valerenga Nữ
    0 - 0
    L
  • 07/09/2024
    LSK Kvinner Nữ
    Roa Nữ
    1 - 0
    L
  • 28/09/2024
    Roa Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    0 - 3
    L

Thống kê phong độ Roa Nữ gần đây, KQ Roa Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Roa Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp nữ QG Nauy 1 0 0 1
- VĐQG Na Uy nữ 9 1 1 7

Phong độ Roa Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Roa Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy

  • 28/09/2024
    Roa Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    0 - 3
    L
  • - Kết quả Roa Nữ mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ

  • 16/11/2024
    1 Roa Nữ
    Rosenborg BK Nữ
    0 - 0
    L
  • 09/11/2024
    Lyn Nữ
    Roa Nữ
    0 - 0
    L
  • 03/11/2024
    Roa Nữ
    Stabaek Nữ
    1 - 1
    W
  • 19/10/2024
    Aasane Nữ
    Roa Nữ
    0 - 0
    L
  • 12/10/2024
    Arna Bjornar Nữ
    Roa Nữ
    0 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Roa Nữ
    Kolbotn Nữ
    0 - 1
    L
  • 21/09/2024
    SK Brann Nữ
    Roa Nữ
    3 - 0
    L
  • 11/09/2024
    Roa Nữ
    Valerenga Nữ
    0 - 0
    L
  • 07/09/2024
    LSK Kvinner Nữ
    Roa Nữ
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Roa Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Roa Nữ (sân nhà) 2 1 0 0
Roa Nữ (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roa Nữ thắng
Bại: là số trận Roa Nữ thua

BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga (W) 27 24 1 2 74 17 57 73 T T T T T H
2 SK Brann (W) 27 19 1 7 70 24 46 58 T T T B T B
3 LSK Kvinner (W) 27 14 6 7 43 31 12 48 B T H T H H
4 Rosenborg BK (W) 27 15 1 11 38 32 6 46 B B B T B T
5 Stabaek (W) 27 11 4 12 40 38 2 37 H B T B T T
6 Lyn (W) 27 9 6 12 25 41 -16 33 T B B H T H
7 Roa (W) 27 9 2 16 22 37 -15 29 B H B T B B
8 Kolbotn (W) 27 7 5 15 28 55 -27 26 T B B B B H
9 Aasane (W) 27 3 9 15 19 39 -20 18 B T T B H B
10 Arna Bjornar (W) 27 2 9 16 17 62 -45 15 H H H H B T

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: