Đối đầu Ukraine vs Séc, 01h45 ngày 15/10
Kết quả Ukraine vs Séc Nhận định, Soi kèo Ukraine vs CH Séc, 1h45 ngày 15/10 Đối đầu Ukraine vs Séc Phong độ Ukraine gần đây Phong độ Séc gần đây
UEFA Nations League 2024-2025: Ukraine vs Séc
- Giải đấu: UEFA Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ukraine vs Séc trước đây
- 11/09/2024Czech Republic3 - 2Ukraine2 - 1L
- 17/10/2018Ukraine1 - 0Czech Republic1 - 0W
- 07/09/2018Czech Republic1 - 2Ukraine1 - 1W
- 09/09/2021Czech Republic1 - 1Ukraine0 - 1D
- 16/08/2012Ukraine0 - 0Czech Republic0 - 0D
- 07/09/2011Czech Republic4 - 0Ukraine2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ukraine vs Séc
- Thống kê lịch sử đối đầu Ukraine vs Séc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ukraine vs Séc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ukraine vs Séc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ukraine (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ukraine (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ukraine thắng
Bại: là số trận Ukraine thua
Thắng: là số trận Ukraine thắng
Bại: là số trận Ukraine thua
BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ukraine và Séc trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Slovakia | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 |
3 | Estonia | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 |
4 | Azerbaijan | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Georgia | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Séc | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3 | Ukraine | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Albania | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Croatia | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Scotland | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp