Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha, 01h45 ngày 31/5
Kết quả nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha Nhận định, Soi kèo Nữ Anh vs Nữ Bồ Đào Nha 1h45 ngày 31/5: Sư tử gầm vang Đối đầu nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha Phong độ nữ Anh gần đây Phong độ nữ Bồ Đào Nha gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha
- Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 31/5/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha trước đây
- 22/02/2025Portugal (W)1 - 1England (W)0 - 1D
- 01/07/2023England (W)0 - 0Portugal (W)0 - 0D
- 09/10/2019Portugal (W)0 - 1England (W)0 - 0W
- 28/07/2017Portugal (W)1 - 2England (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 1 | 1 | 0 |
Euro nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Anh vs nữ Bồ Đào Nha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Anh (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
nữ Anh (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Anh thắng
Bại: là số trận nữ Anh thua
Thắng: là số trận nữ Anh thắng
Bại: là số trận nữ Anh thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Anh và nữ Bồ Đào Nha trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luxembourg (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 5 | 10 | 10 |
2 | Kazakhstan (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 |
3 | Armenia (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 7 | 4 | 6 |
4 | Liechtenstein (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 20 | -17 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serbia (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 10 |
2 | Finland (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Hungary (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Belarus (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 5 | -5 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 6 | 8 | 9 |
2 | England (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3 | Portugal (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 12 | -7 | 4 |
4 | Belgium (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp