Đối đầu IFK Goteborg vs Hacken, 21h30 ngày 20/4
Kết quả IFK Goteborg vs Hacken Đối đầu IFK Goteborg vs Hacken Phong độ IFK Goteborg gần đây Phong độ Hacken gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: IFK Goteborg vs Hacken
- Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hacken trước đây
- 15/09/2024Hacken3 - 3IFK Goteborg1 - 2D
- 25/04/2024IFK Goteborg0 - 1Hacken0 - 1L
- 27/08/2023IFK Goteborg4 - 2Hacken3 - 0W
- 30/05/2023Hacken4 - 1IFK Goteborg1 - 1L
- 30/10/2022IFK Goteborg0 - 4Hacken0 - 3L
- 17/04/2022Hacken0 - 2IFK Goteborg0 - 1W
- 29/08/2021Hacken3 - 2IFK Goteborg2 - 1L
- 08/05/2021IFK Goteborg1 - 1Hacken0 - 0D
- 24/11/2020IFK Goteborg1 - 1Hacken1 - 1D
- 26/07/2020Hacken0 - 0IFK Goteborg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs Hacken
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hacken: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hacken: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hacken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
IFK Goteborg (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và Hacken trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
3 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
4 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
5 | Elfsborg | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Degerfors IF | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T B B |
7 | IFK Norrkoping FK | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 9 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Brommapojkarna | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B B T T |
9 | Hacken | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B T |
10 | IFK Goteborg | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B T T B |
11 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
12 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
13 | Osters IF | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B B |
14 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
15 | Halmstads | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B B T B |
16 | IFK Varnamo | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp