Đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ, 00h00 ngày 17/7
Kết quả nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ Nhận định Nữ Tây Ban Nha vs Nữ Bỉ, 0h00 ngày 17/7 Đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ Phong độ nữ Tây Ban Nha gần đây Phong độ Belgium Nữ gần đây
UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025: nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ
- Giải đấu: UEFA European Women's Championship QualifyingMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ trước đây
- 06/04/2024Belgium (W)0 - 7Spain (W)0 - 3W
- 11/06/2021Spain (W)3 - 0Belgium (W)1 - 0W
- 18/01/2019Spain (W)1 - 1Belgium (W)0 - 0D
- 02/03/2018Spain (W)0 - 0Belgium (W)0 - 0D
- 30/06/2017Spain (W)7 - 0Belgium (W)3 - 0W
- 08/04/2017Belgium (W)1 - 4Spain (W)0 - 2W
- 12/02/2015Spain (W)2 - 1Belgium (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Euro nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu nữ Tây Ban Nha vs Belgium Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
nữ Tây Ban Nha (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
nữ Tây Ban Nha (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận nữ Tây Ban Nha thắng
Bại: là số trận nữ Tây Ban Nha thua
Thắng: là số trận nữ Tây Ban Nha thắng
Bại: là số trận nữ Tây Ban Nha thua
BXH Vòng Bảng UEFA European Women's Championship Qualifying mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội nữ Tây Ban Nha và Belgium Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA European Women's Championship Qualifying mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA European Women's Championship Qualifying 2024-2025:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovenia (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 22 | 0 | 22 | 15 |
2 | North Macedonia (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 7 |
3 | Latvia (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 15 | -9 | 6 |
4 | Moldova (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Scotland (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 |
2 | Serbia (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 |
3 | Slovakia (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 |
4 | Israel (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 16 | -13 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spain (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 12 |
2 | Denmark (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 |
3 | Czech (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
4 | Belgium (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 16 | -11 | 4 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp