Kết quả Lyon vs Saint Etienne, 02h45 ngày 11/11

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Lyon vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 29'
    Alexandre Lacazette (Assist:Corentin Tolisso) goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Lucas Stassin
  • 35'
    1-0
    Augustine Boakye
  • 40'
    Duje Caleta-Car
    1-0
  • 62'
    1-0
     Ibrahim Sissoko
     Lucas Stassin
  • 65'
    Tanner Tessmann  
    Nemanja Matic  
    1-0
  • 65'
    Ernest Nuamah  
    Jordan Veretout  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Ibrahima Wadji
     Augustine Boakye
  • 78'
    1-0
     Aimen Moueffek
     Louis Mouton
  • 78'
    1-0
     Dennis Appiah
     Yvann Macon
  • 79'
    Clinton Mata Pedro Lourenco  
    Mathis Ryan Cherki  
    1-0
  • 80'
    Georges Mikautadze  
    Alexandre Lacazette  
    1-0
  • 81'
    Ernest Nuamah Goal Disallowed
    1-0
  • 86'
    Wilfried Zaha  
    Malick Fofana  
    1-0
  • 86'
    Malick Fofana
    1-0
  • 87'
    1-0
     Mathis Amougou
     Benjamin Bouchouari
  • 90'
    Lucas Estella Perri
    1-0
  • Lyon vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-3-3
    23
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    55
    Duje Caleta-Car
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    8
    Corentin Tolisso
    31
    Nemanja Matic
    7
    Jordan Veretout
    11
    Malick Fofana
    10
    Alexandre Lacazette
    18
    Mathis Ryan Cherki
    32
    Lucas Stassin
    20
    Augustine Boakye
    6
    Benjamin Bouchouari
    14
    Louis Mouton
    22
    Zurab Davitashvili
    4
    Pierre Ekwah
    27
    Yvann Macon
    21
    Dylan Batubinsika
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Clinton Mata Pedro Lourenco
    69Georges Mikautadze
    15Tanner Tessmann
    12Wilfried Zaha
    37Ernest Nuamah
    40Remy Descamps
    6Maxence Caqueret
    27Warmed Omari
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    Aimen Moueffek 29
    Dennis Appiah 8
    Mathis Amougou 37
    Ibrahim Sissoko 9
    Ibrahima Wadji 25
    Pierre Cornud 17
    Brice Maubleu 1
    Florian Tardiau 10
    Yunis Abdelhamid 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 543
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    16
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 26
    Long pass
    23
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation