Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 01h00 ngày 10/02

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 8'
    Daniel Birligea (Assist:Mihai Popescu) goal 
    1-0
  • 15'
    Daniel Birligea (Assist:Risto Radunovic) goal 
    2-0
  • 28'
    Risto Radunovic goal 
    3-0
  • 35'
    Mihai Popescu Goal Disallowed
    3-0
  • 46'
    3-0
     Marius Coman
     Dorian Babunski
  • 46'
    Alexandru Musi  
    Andrei Gheorghita  
    3-0
  • 46'
    Vlad Chiriches  
    Adrian Sut  
    3-0
  • 46'
    3-0
     Sherif Kallaku
     Sota Mino
  • 46'
    3-0
     Darius Oroian
     Omar El Sawy
  • 68'
    Baba Alhassan  
    Juri Cisotti  
    3-0
  • 68'
    Alexandru Baluta  
    Florin Lucian Tanase  
    3-0
  • 68'
    3-0
     Sebastian Mailat
     Dimitri Oberlin
  • 69'
    3-0
     David Siger
     Mihajlo Neskovic
  • 80'
    Risto Radunovic
    3-0
  • 84'
    Malcom Sylas Edjouma  
    Daniel Birligea  
    3-0
  • FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị

  • FC Steaua Bucuresti4-2-3-1
    32
    Stefan Tarnovanu
    2
    Valentin Cretu
    17
    Mihai Popescu
    5
    Joyskim Dawa Tchakonte
    33
    Risto Radunovic
    8
    Adrian Sut
    31
    Juri Cisotti
    77
    Andrei Gheorghita
    7
    Florin Lucian Tanase
    15
    Marius Stefanescu
    9
    Daniel Birligea
    12
    Dorian Babunski
    7
    Omar El Sawy
    77
    Mihajlo Neskovic
    11
    Dimitri Oberlin
    5
    Sota Mino
    8
    Dino Skorup
    4
    Denis Gratian Harut
    24
    Matej Simic
    82
    Branislav Ninaj
    3
    Florin Bogdan Stefan
    31
    Szilard Gyenge
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 42Baba Alhassan
    25Alexandru Baluta
    21Vlad Chiriches
    18Malcom Sylas Edjouma
    12David Kiki
    11David Raul Miculescu
    29Alexandru Musi
    30Siyabonga Ngezama
    28Alexandru Pantea
    90Alexandru Constantin Stoian
    22Mihai Toma
    Marius Coman 9
    Marian Liviu Draghiceanu 20
    Sherif Kallaku 59
    Sebastian Mailat 26
    Roland Niczuly 33
    Akos Nistor 30
    Darius Oroian 17
    David Siger 18
    Mark Tamas 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leontin Grozavu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • FC Steaua Bucuresti
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    26
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 117
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs