Kết quả Nice vs Lille, 21h00 ngày 10/11

Ligue 1 2024-2025 » vòng 11

  • Nice vs Lille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Matias Fernandez Pardo (Assist:Alexsandro Ribeiro)
  • 37'
    Jonathan Clauss
    0-1
  • 46'
    Sofiane Diop  
    Melvin Bard  
    0-1
  • 56'
    Sofiane Diop (Assist:Jonathan Clauss) goal 
    1-1
  • 62'
    Tom Louchet  
    Tanguy Ndombele Alvaro  
    1-1
  • 66'
    1-2
    goal Mitchel Bakker (Assist:Benjamin Andre)
  • 67'
    1-2
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
     Ayyoub Bouaddi
  • 75'
    Gaetan Laborde  
    Mohamed Ali-Cho  
    1-2
  • 75'
    Badredine Bouanani  
    Pablo Rosario  
    1-2
  • 79'
    1-2
     Remy Cabella
     Edon Zhegrova
  • 80'
    1-2
     Gabriel Gudmundsson
     Matias Fernandez Pardo
  • 84'
    Victor Orakpo  
    Jeremie Boga  
    1-2
  • 85'
    Sofiane Diop
    1-2
  • 86'
    1-2
    Jonathan Christian David
  • 90'
    1-2
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 90'
    Tom Louchet (Assist:Evann Guessand) goal 
    2-2
  • Nice vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-4-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    64
    Moise Bombito
    55
    Youssouf Ndayishimiye
    2
    Ali Abdi
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    92
    Jonathan Clauss
    7
    Jeremie Boga
    25
    Mohamed Ali-Cho
    29
    Evann Guessand
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    19
    Matias Fernandez Pardo
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    32
    Ayyoub Bouaddi
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    20
    Mitchel Bakker
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Badredine Bouanani
    20Tom Louchet
    24Gaetan Laborde
    10Sofiane Diop
    45Victor Orakpo
    4Dante Bonfim Costa
    31Maxime Dupe
    15Youssoufa Moukoko
    36Issiaga Camara
    Remy Cabella 10
    Gabriel Gudmundsson 5
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes 8
    Ismaily Goncalves dos Santos 31
    Akim Zedadka 13
    Aaron Malouda 34
    Mohamed Bayo 27
    Vito Mannone 1
    Osame Sahraoui 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Lille: Số liệu thống kê

  • Nice
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 381
    Số đường chuyền
    518
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 5
    Long pass
    12
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation