Kết quả Feyenoord vs Bayern Munich, 03h00 ngày 23/01
- Thứ năm, Ngày 23/01/202503:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
0.97O 3.5
1.02U 3.5
0.881
8.00X
5.602
1.35Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.86O 1.25
0.78U 1.25
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Feyenoord vs Bayern Munich: Diễn biến chính
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Feyenoord vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
- FeyenoordBayern Munich
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 7 | 7 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 21 |
2 | FC Barcelona | 7 | 6 | 0 | 1 | 26 | 11 | 15 | 18 |
3 | Atletico Madrid | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 |
4 | Atalanta | 7 | 4 | 2 | 1 | 18 | 4 | 14 | 14 |
5 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
6 | Bayer Leverkusen | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 7 | 6 | 13 |
7 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
8 | Aston Villa | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 |
9 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
10 | Monaco | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 |
11 | Lille | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 13 |
12 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
13 | Borussia Dortmund | 7 | 4 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 12 |
14 | Juventus | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 5 | 4 | 12 |
15 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
16 | PSV Eindhoven | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 11 |
17 | Club Brugge | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 11 |
18 | Benfica | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 |
19 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
20 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
21 | VfB Stuttgart | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | -1 | 10 |
22 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
23 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
24 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
25 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
26 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
27 | Bologna | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 |
28 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
29 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 7 | 1 | 0 | 6 | 12 | 22 | -10 | 3 |
32 | Sturm Graz | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 14 | -10 | 3 |
33 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 7 | 0 | 0 | 7 | 6 | 24 | -18 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp