Kết quả Nantes Nữ vs Reims Nữ, 23h00 ngày 18/01
Kết quả Nantes Nữ vs Reims Nữ Đối đầu Nantes Nữ vs Reims Nữ Phong độ Nantes Nữ gần đây Phong độ Reims Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.85O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.15X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.75-0
1.07O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes Nữ vs Reims Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 13
-
Nantes Nữ vs Reims Nữ: Diễn biến chính
- 66'Marcano D.1-0
- 70'Ould Braham A.1-0
- 85'1-1
Bourgain L. (Assist:Mana L.)
- 90'Sumo E.1-1
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes Nữ vs Reims Nữ: Số liệu thống kê
- Nantes NữReims Nữ
- 2Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 12Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài5
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 497Số đường chuyền399
-
- 11Phạm lỗi6
-
- 4Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công18
-
- 7Đánh chặn14
-
- 11Thử thách10
-
- 138Pha tấn công118
-
- 74Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 19 | 18 | 1 | 0 | 86 | 5 | 81 | 55 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 48 | 12 | 36 | 45 | T T T H T T |
3 | Paris FC (W) | 19 | 12 | 5 | 2 | 52 | 11 | 41 | 41 | T T H H T B |
4 | Dijon w | 19 | 11 | 3 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T T B H T T |
5 | Fleury 91 (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 30 | H H T H T B |
6 | Montpellier (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 32 | -1 | 29 | B B T T H T |
7 | Nantes (W) | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 23 | -6 | 23 | H H H H H B |
8 | Le Havre (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 37 | -18 | 19 | H H T T B H |
9 | RC Saint Etienne (W) | 19 | 5 | 1 | 13 | 13 | 57 | -44 | 16 | H B B B B B |
10 | Strasbourg W | 19 | 2 | 6 | 11 | 18 | 36 | -18 | 12 | B H B H B T |
11 | Reims (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 22 | 41 | -19 | 12 | B B B B B H |
12 | Guingamp (W) | 19 | 1 | 0 | 18 | 9 | 81 | -72 | 3 | B B B B B B |