Kết quả Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ, 03h00 ngày 22/03

VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 18

  • Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Grace Geyoro (Assist:Sakina Karchaoui)
  • 52'
    0-2
    goal Kanjinga M. (Assist:Marie-Antoinette Katoto)
  • 56'
    0-3
    goal Korbin Albert (Assist:Kanjinga M.)
  • 58'
    Bhandari S. (Assist:Ribeyra A.) goal 
    1-3
  • 63'
    1-4
    goal Korbin Albert
  • 65'
    1-5
    Guellati S.(OW)
  • 85'
    Kazadi G.
    1-5
  • 88'
    Bhandari S. (Assist:Ndjoah Eto N.) goal 
    2-5
  • 90'
    2-6
    goal Marie-Antoinette Katoto
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp Nữ vs Paris Saint Germain Nữ: Số liệu thống kê

  • Guingamp Nữ
    Paris Saint Germain Nữ
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    12
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    569
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 20 18 2 0 88 7 81 56 T T T T T H
2 Paris Saint Germain (W) 20 15 3 2 54 12 42 48 T T H T T T
3 Paris FC (W) 20 12 6 2 54 13 41 42 T H H T B H
4 Dijon w 20 12 3 5 34 24 10 39 T B H T T T
5 Fleury 91 (W) 20 9 6 5 39 24 15 33 H T H T B T
6 Montpellier (W) 20 9 2 9 32 35 -3 29 B T T H T B
7 Nantes (W) 20 5 8 7 17 27 -10 23 H H H H B B
8 Le Havre (W) 20 5 5 10 20 38 -18 20 H T T B H H
9 RC Saint Etienne (W) 20 5 1 14 13 58 -45 16 B B B B B B
10 Strasbourg W 20 2 7 11 19 37 -18 13 H B H B T H
11 Reims (W) 20 3 3 14 22 47 -25 12 B B B B H B
12 Guingamp (W) 20 2 0 18 12 82 -70 6 B B B B B T