Kết quả Toronto FC vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 15/05
Kết quả Toronto FC vs FC Cincinnati Đối đầu Toronto FC vs FC Cincinnati Phong độ Toronto FC gần đây Phong độ FC Cincinnati gần đây
- Thứ năm, Ngày 15/05/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.96O 2.5
0.87U 2.5
0.971
2.93X
3.402
2.18Hiệp 1+0
1.20-0
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toronto FC vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: BMO Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Toronto FC vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
Toronto FC vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
- Toronto FC4-2-3-11Sean Johnson28Raoul Petretta17Sigurd Rosted5Kevin Long6Kosi Thompson20Deybi Flores14Alonso Coello7Theo Corbeanu24Lorenzo Insigne10Federico Bernardeschi9Ola Brynhildsen22Gerardo Valenzuela9Ahoueke Steeve Kevin Denkey10Evander da Silva Ferreira91DeAndre Yedlin20Pavel Bucha27Brian Anunga Tah14Brad Smith3Gilberto Flores12Miles Robinson16Teenage Hadebe18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
- 19Kobe Franklin76Lazar Stefanovic11Derrick Etienne23Maxime Dominguez16Tyrese Spicer71Markus Cimermancic12Zane Monlouis8Matthew Longstaff90Luka GavranSergi Santos 17Lukas Ahlefeld Engel 29Alvas Powell 2Yuya Kubo 7Kei Kamara 85Obinna Nwobodo 5Nick Hagglund 4Evan Michael Louro 13Corey Baird 11
- Huấn luyện viên (HLV)
- Robin FraserPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Toronto FC vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
- Toronto FCFC Cincinnati
- 0Phạt góc1
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Tổng cú sút1
-
- 0Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút Phạt0
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 78Số đường chuyền70
-
- 78%Chuyền chính xác84%
-
- 0Phạm lỗi2
-
- 3Đánh đầu3
-
- 1Đánh đầu thành công2
-
- 4Rê bóng thành công1
-
- 3Ném biên11
-
- 4Cản phá thành công1
-
- 2Thử thách1
-
- 3Long pass1
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
12 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
13 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
14 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
13 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
14 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
15 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
16 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs