Kết quả Inter Miami vs Toronto FC, 06h00 ngày 07/04
- Thứ hai, Ngày 07/04/202506:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.97O 2.5
0.44U 2.5
1.601
1.35X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.94O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Miami vs Toronto FC
-
Sân vận động: Chase Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
Inter Miami vs Toronto FC: Diễn biến chính
- 17'0-0Kosi Thompson
- 41'Lionel Andres Messi Goal cancelled0-0
- 45'0-1
-
Inter Miami CF vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
- Inter Miami CF4-4-21Drake Callender18Jordi Alba Ramos2Gonzalo Lujan Melli6Tomas Aviles17Ian Fray8Telasco Jose Segovia Perez5Sergi Busquets Burgos55Federico Redondo16Robert Taylor9Luis Suarez10Lionel Andres Messi9Ola Brynhildsen10Federico Bernardeschi24Lorenzo Insigne7Theo Corbeanu20Deybi Flores21Jonathan Osorio6Kosi Thompson17Sigurd Rosted15Nickseon Gomis28Raoul Petretta1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
- 57Marcelo Weigandt7Pabrice Picault29Allen Obando81Santiago Morales42Yannick Bright34Rocco Rios Novo32Noah Allen37Maximiliano Joel Falcon Picart30Benjamin CremaschiDerrick Etienne 11Maxime Dominguez 23Alonso Coello 14Kobe Franklin 19Luka Gavran 90Lazar Stefanovic 76Kevin Long 5Markus Cimermancic 71Matthew Longstaff 8
- Huấn luyện viên (HLV)
- Javier Alejandro MascheranoRobin Fraser
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Inter Miami vs Toronto FC: Số liệu thống kê
- Inter MiamiToronto FC
- 4Phạt góc0
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 5Sút Phạt6
-
- 64%Kiểm soát bóng36%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 281Số đường chuyền159
-
- 92%Chuyền chính xác82%
-
- 6Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị0
-
- 1Đánh đầu3
-
- 0Đánh đầu thành công2
-
- 2Cứu thua4
-
- 8Rê bóng thành công7
-
- 4Đánh chặn2
-
- 6Ném biên4
-
- 0Woodwork2
-
- 8Cản phá thành công7
-
- 5Thử thách6
-
- 14Long pass11
-
- 63Pha tấn công36
-
- 30Tấn công nguy hiểm14
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs