Đối đầu Cavalry FC vs HFX Wanderers FC, 06h00 ngày 13/10
Kết quả Cavalry FC vs HFX Wanderers FC Đối đầu Cavalry FC vs HFX Wanderers FC Phong độ Cavalry FC gần đây Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
VĐQG Canada 2024: Cavalry FC vs HFX Wanderers FC
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cavalry FC vs HFX Wanderers FC trước đây
- 11/08/2024Cavalry FC3 - 2HFX Wanderers FC2 - 1W
- 02/07/2024HFX Wanderers FC1 - 0Cavalry FC0 - 0L
- 12/05/2024HFX Wanderers FC1 - 1Cavalry FC0 - 0D
- 13/09/2023HFX Wanderers FC1 - 2Cavalry FC0 - 1W
- 16/07/2023Cavalry FC1 - 0HFX Wanderers FC0 - 0W
- 18/06/2023HFX Wanderers FC3 - 1Cavalry FC1 - 1L
- 14/05/2023Cavalry FC2 - 2HFX Wanderers FC1 - 2D
- 06/09/2022HFX Wanderers FC0 - 0Cavalry FC0 - 0D
- 15/07/2022Cavalry FC3 - 0HFX Wanderers FC0 - 0W
- 12/06/2022Cavalry FC1 - 0HFX Wanderers FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cavalry FC vs HFX Wanderers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs HFX Wanderers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs HFX Wanderers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cavalry FC vs HFX Wanderers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cavalry FC (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cavalry FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cavalry FC thắng
Bại: là số trận Cavalry FC thua
Thắng: là số trận Cavalry FC thắng
Bại: là số trận Cavalry FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cavalry FC và HFX Wanderers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 26 | 15 | 5 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | T T B T T T |
2 | Cavalry FC | 26 | 10 | 12 | 4 | 35 | 25 | 10 | 42 | H B H T H T |
3 | Atletico Ottawa | 26 | 10 | 10 | 6 | 40 | 31 | 9 | 40 | T H H H H B |
4 | York United FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 39 | T H B B T B |
5 | Pacific FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 32 | -6 | 31 | T H H B B T |
6 | Vancouver FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 28 | 42 | -14 | 28 | B B B B H H |
7 | HFX Wanderers FC | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | B T H H H H |
8 | Valour | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 39 | -10 | 27 | H H H H T B |
Title Play-offs
Cập nhật: