Đối đầu Forge FC vs Cavalry FC, 06h00 ngày 08/9
Kết quả Forge FC vs Cavalry FC Đối đầu Forge FC vs Cavalry FC Phong độ Forge FC gần đây Phong độ Cavalry FC gần đây
VĐQG Canada 2024: Forge FC vs Cavalry FC
- Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC trước đây
- 22/07/2024Cavalry FC1 - 1Forge FC0 - 0D
- 09/06/2024Cavalry FC1 - 0Forge FC0 - 0L
- 14/04/2024Forge FC2 - 1Cavalry FC0 - 0W
- 29/10/2023Forge FC0 - 0Cavalry FC0 - 0D
- 15/10/2023Cavalry FC1 - 2Forge FC0 - 1W
- 10/09/2023Forge FC0 - 0Cavalry FC0 - 0D
- 05/08/2023Cavalry FC3 - 0Forge FC0 - 0L
- 04/06/2023Cavalry FC1 - 1Forge FC1 - 0D
- 16/04/2023Forge FC2 - 2Cavalry FC1 - 1D
- 24/10/2022Forge FC2 - 1Cavalry FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Forge FC vs Cavalry FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forge FC vs Cavalry FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Forge FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forge FC và Cavalry FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 23 | 14 | 38 | B T T T H T |
2 | Atletico Ottawa | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 36 | B B B T H T |
3 | Cavalry FC | 21 | 8 | 10 | 3 | 26 | 20 | 6 | 34 | T T T T T H |
4 | York United FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | T H T B H B |
5 | Vancouver FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 34 | -8 | 26 | B B T B T B |
6 | Valour | 21 | 6 | 3 | 12 | 25 | 35 | -10 | 21 | T T B T B H |
7 | HFX Wanderers FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | T B B B H T |
8 | Pacific FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 14 | 23 | -9 | 20 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: