Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bumamuru vs BS Dynamic, 20h00 ngày 20/4

VĐQG Burundi 2024-2025: Bumamuru vs BS Dynamic

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/4/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Bumamuru vs BS Dynamic trước đây

  • 14/09/2024
    BS Dynamic
    1 - 4
    Bumamuru
    0 - 1
    W
  • 03/04/2024
    Bumamuru
    3 - 1
    BS Dynamic
    2 - 0
    W
  • 25/10/2023
    BS Dynamic
    1 - 1
    Bumamuru
    0 - 0
    D
  • 10/05/2023
    BS Dynamic
    0 - 0
    Bumamuru
    0 - 0
    D
  • 21/08/2022
    Bumamuru
    4 - 2
    BS Dynamic
    2 - 1
    W
  • 08/05/2022
    BS Dynamic
    2 - 1
    Bumamuru
    2 - 1
    L
  • 28/11/2021
    Bumamuru
    0 - 0
    BS Dynamic
    0 - 0
    D
  • 09/04/2021
    BS Dynamic
    0 - 2
    Bumamuru
    0 - 0
    W
  • 23/04/2022
    BS Dynamic
    2 - 0
    Bumamuru
    0 - 0
    L
  • 03/04/2022
    Bumamuru
    3 - 0
    BS Dynamic
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Bumamuru vs BS Dynamic

- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs BS Dynamic: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 3 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs BS Dynamic: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 8 4 3 1
Cúp Quốc Gia Burundi 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs BS Dynamic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Bumamuru (sân nhà) 4 3 1 0
Bumamuru (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bumamuru thắng
Bại: là số trận Bumamuru thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BumamuruBS Dynamic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 26 19 5 2 58 13 45 62 T T T T T T
2 Bumamuru 26 15 9 2 45 19 26 54 H T H T H B
3 Flambeau du Centre 26 13 10 3 44 21 23 49 H B H T T T
4 Musongati FC 26 14 6 6 45 16 29 48 T T T T T B
5 Vitalo 27 12 10 5 46 23 23 46 T T T B T H
6 Olympique Star 26 13 6 7 34 19 15 45 H T T H T B
7 Romania Inter Star 27 14 3 10 43 35 8 45 T B T B T T
8 Rukinzo FC 26 12 8 6 58 31 27 44 T B T H H T
9 Le Messager Ngozi 26 11 7 8 27 25 2 40 H T B B T T
10 Ngozi City FC 27 10 7 10 33 38 -5 37 T B B B B H
11 Royal Vision 27 8 6 13 37 49 -12 30 B B B T T H
12 Kayanza Utd 26 8 4 14 34 53 -19 28 B B B T B B
13 BS Dynamic 26 3 9 14 21 47 -26 18 B B T B B T
14 Academie Deira 27 4 5 18 21 53 -32 17 B B B T B H
15 Moso Sugar Company 26 4 1 21 21 71 -50 13 B B B B B B
16 LLB Academic 27 3 0 24 22 76 -54 9 B T B B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: