Phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất

Phong độ BS Dynamic gần đây

  • 12/04/2025
    BS Dynamic
    Olympique Star
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Le Messager Ngozi
    BS Dynamic
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    BS Dynamic
    Musongati FC
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    BS Dynamic
    Moso Sugar Company
    1 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Romania Inter Star
    BS Dynamic
    1 - 1
    L
  • 22/02/2025
    BS Dynamic
    Rukinzo FC
    0 - 0
    L
  • 14/02/2025
    Royal Vision
    BS Dynamic
    1 - 2
    D
  • 08/02/2025
    BS Dynamic
    Flambeau du Centre
    0 - 3
    L
  • 01/02/2025
    Academie Deira
    BS Dynamic 1
    1 - 0
    D
  • 25/01/2025
    BS Dynamic
    Vitalo
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây, KQ BS Dynamic mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Burundi 10 2 3 5

Phong độ BS Dynamic gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả BS Dynamic mới nhất ở giải VĐQG Burundi

  • 12/04/2025
    BS Dynamic
    Olympique Star
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Le Messager Ngozi
    BS Dynamic
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    BS Dynamic
    Musongati FC
    0 - 1
    L
  • 08/03/2025
    BS Dynamic
    Moso Sugar Company
    1 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Romania Inter Star
    BS Dynamic
    1 - 1
    L
  • 22/02/2025
    BS Dynamic
    Rukinzo FC
    0 - 0
    L
  • 14/02/2025
    Royal Vision
    BS Dynamic
    1 - 2
    D
  • 08/02/2025
    BS Dynamic
    Flambeau du Centre
    0 - 3
    L
  • 01/02/2025
    Academie Deira
    BS Dynamic 1
    1 - 0
    D
  • 25/01/2025
    BS Dynamic
    Vitalo
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BS Dynamic gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
BS Dynamic (sân nhà) 5 2 0 0
BS Dynamic (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua

BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 25 18 5 2 56 13 43 59 H T T T T T
2 Bumamuru 25 15 9 1 43 16 27 54 H H T H T H
3 Flambeau du Centre 26 13 10 3 44 21 23 49 H B H T T T
4 Musongati FC 25 14 6 5 45 15 30 48 H T T T T T
5 Vitalo 26 12 9 5 44 21 23 45 H T T T B T
6 Olympique Star 26 13 6 7 33 19 14 45 H T T H T B
7 Rukinzo FC 26 12 8 6 58 31 27 44 T B T H H T
8 Romania Inter Star 25 12 3 10 35 31 4 39 H T T B T B
9 Le Messager Ngozi 25 10 7 8 26 25 1 37 B H T B B T
10 Ngozi City FC 26 10 6 10 32 37 -5 36 T T B B B B
11 Royal Vision 26 8 5 13 36 48 -12 29 B B B B T T
12 Kayanza Utd 26 8 4 14 34 53 -19 28 B B B T B B
13 BS Dynamic 26 3 9 14 21 46 -25 18 B B T B B T
14 Academie Deira 25 4 4 17 19 49 -30 16 T H B B B T
15 Moso Sugar Company 26 4 1 21 21 71 -50 13 B B B B B B
16 LLB Academic 26 3 0 23 20 71 -51 9 B B T B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi

Deprecated: Hàm the_block_template_skip_link hiện tại không dùng nữa từ phiên bản 6.4.0! Sử dụng wp_enqueue_block_template_skip_link() để thay thế. in /home/kqbd/domains/ketquabd.com/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114