Đối đầu Vitalo vs Aigle Noir, 20h30 ngày 09/3

VĐQG Burundi 2024-2025: Vitalo vs Aigle Noir

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 09/3/2024 20:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir trước đây

  • 01/11/2023
    Aigle Noir
    1 - 2
    Vitalo
    0 - 2
    W
  • 12/02/2023
    Vitalo
    0 - 0
    Aigle Noir
    0 - 0
    D
  • 29/10/2022
    Aigle Noir
    0 - 0
    Vitalo
    0 - 0
    D
  • 30/01/2022
    Aigle Noir
    1 - 2
    Vitalo
    0 - 0
    W
  • 24/09/2021
    Vitalo
    1 - 2
    Aigle Noir
    0 - 1
    L
  • 09/01/2021
    Aigle Noir
    1 - 1
    Vitalo
    0 - 0
    D
  • 18/12/2020
    Vitalo
    0 - 0
    Aigle Noir
    0 - 0
    D
  • 08/03/2020
    Aigle Noir
    1 - 1
    Vitalo
    0 - 0
    D
  • 28/05/2023
    Vitalo
    0 - 1
    Aigle Noir
    0 - 0
    L
  • 24/05/2023
    Aigle Noir
    1 - 1
    Vitalo
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Vitalo vs Aigle Noir

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 6 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 8 2 5 1
Cúp Quốc Gia Burundi 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitalo vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vitalo (sân nhà) 4 0 2 2
Vitalo (sân khách) 6 2 4 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitalo thắng
Bại: là số trận Vitalo thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VitaloAigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vitalo 23 17 4 2 40 8 32 55 T T T H T T
2 Flambeau du Centre 24 15 6 3 37 15 22 51 T B B T H T
3 Rukinzo FC 24 16 2 6 36 20 16 50 T T B T B T
4 Musongati FC 23 14 6 3 35 13 22 48 B H T T H T
5 Le Messager Ngozi 24 14 6 4 37 20 17 48 T H T B T T
6 Olympique Star 24 9 10 5 29 20 9 37 H H T H H T
7 Aigle Noir 22 11 4 7 28 19 9 37 B B T T H T
8 Bumamuru 23 8 7 8 27 29 -2 31 H H B B T B
9 BS Dynamic 23 7 8 8 37 36 1 29 T T T B H B
10 LLB Academic 24 7 6 11 25 29 -4 27 B H H B H T
11 Romania Inter Star 23 6 4 13 21 38 -17 22 B H T H T B
12 Moso Sugar Company 24 4 9 11 25 34 -9 21 T H B H B B
13 Kayanza Utd 24 5 6 13 22 33 -11 21 T B T B H B
14 Fc Tigre Noir 24 4 6 14 16 30 -14 18 B H B H B B
15 Telaviv FC 24 4 5 15 26 57 -31 17 B H T B H B
16 Magara Young Boys 23 1 3 19 19 59 -40 6 B H B T B B

CAF CL qualifying Degrade Team
Cập nhật: