Đối đầu Aigle Noir vs Vitalo, 20h00 ngày 06/4

VĐQG Burundi 2024-2025: Aigle Noir vs Vitalo

  • Giải đấu: VĐQG Burundi
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 06/4/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Vitalo trước đây

  • 29/09/2024
    Vitalo
    1 - 1
    Aigle Noir
    1 - 1
    D
  • 09/03/2024
    Vitalo
    3 - 0
    Aigle Noir
    0 - 0
    L
  • 01/11/2023
    Aigle Noir
    1 - 2
    Vitalo
    0 - 2
    L
  • 12/02/2023
    Vitalo
    0 - 0
    Aigle Noir
    0 - 0
    D
  • 29/10/2022
    Aigle Noir
    0 - 0
    Vitalo
    0 - 0
    D
  • 30/01/2022
    Aigle Noir
    1 - 2
    Vitalo
    0 - 0
    L
  • 24/09/2021
    Vitalo
    1 - 2
    Aigle Noir
    0 - 1
    W
  • 09/01/2021
    Aigle Noir
    1 - 1
    Vitalo
    0 - 0
    D
  • 28/05/2023
    Vitalo
    0 - 1
    Aigle Noir
    0 - 0
    W
  • 24/05/2023
    Aigle Noir
    1 - 1
    Vitalo
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Aigle Noir vs Vitalo

- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Vitalo: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Vitalo: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Burundi 8 1 4 3
Cúp Quốc Gia Burundi 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Aigle Noir (sân nhà) 5 0 3 2
Aigle Noir (sân khách) 5 2 2 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aigle NoirVitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Burundi 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Aigle Noir 24 17 5 2 54 12 42 56 B H T T T T
2 Bumamuru 24 15 8 1 42 15 27 53 T H H T H T
3 Musongati FC 24 13 6 5 40 14 26 45 T H T T T T
4 Flambeau du Centre 24 11 10 3 34 20 14 43 T H H B H T
5 Vitalo 24 11 9 4 39 19 20 42 T T H T T T
6 Olympique Star 24 12 6 6 32 17 15 42 T B H T T H
7 Rukinzo FC 24 11 7 6 52 30 22 40 T H T B T H
8 Romania Inter Star 24 12 3 9 35 30 5 39 B H T T B T
9 Ngozi City FC 25 10 6 9 32 29 3 36 T T T B B B
10 Le Messager Ngozi 24 9 7 8 25 25 0 34 B B H T B B
11 Kayanza Utd 24 8 4 12 31 42 -11 28 T T B B B T
12 Royal Vision 25 7 5 13 27 46 -19 26 H B B B B T
13 Academie Deira 25 4 4 17 19 49 -30 16 T H B B B T
14 BS Dynamic 24 2 9 13 19 45 -26 15 B H B B T B
15 Moso Sugar Company 24 4 1 19 20 62 -42 13 B B B B B B
16 LLB Academic 25 3 0 22 20 66 -46 9 B B B T B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật: