Phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Phong độ Aigle Noir gần đây
- 11/12/2024Le Messager NgoziAigle Noir0 - 0D
- 08/12/2024Aigle NoirOlympique Star0 - 0W
- 04/12/2024BumamuruAigle Noir1 - 0D
- 29/11/2024BS DynamicAigle Noir0 - 1W
- 24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0W
- 09/11/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0W
- 06/11/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 2W
- 30/10/2024Aigle NoirNgozi City FC0 - 0W
- 19/10/2024Aigle NoirMoso Sugar Company5 - 0W
- 29/09/2024VitaloAigle Noir1 - 1D
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
- 11/12/2024Le Messager NgoziAigle Noir0 - 0D
- 08/12/2024Aigle NoirOlympique Star0 - 0W
- 04/12/2024BumamuruAigle Noir1 - 0D
- 29/11/2024BS DynamicAigle Noir0 - 1W
- 24/11/2024Aigle NoirMusongati FC1 - 0W
- 09/11/2024Aigle NoirLLB Academic0 - 0W
- 06/11/2024Kayanza UtdAigle Noir0 - 2W
- 30/10/2024Aigle NoirNgozi City FC0 - 0W
- 19/10/2024Aigle NoirMoso Sugar Company5 - 0W
- 29/09/2024VitaloAigle Noir1 - 1D
- Kết quả Aigle Noir mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aigle Noir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 6 | 25 | 34 | T T T H T H |
2 | Bumamuru | 15 | 9 | 5 | 1 | 28 | 12 | 16 | 32 | T H T T T H |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Musongati FC | 15 | 8 | 4 | 3 | 30 | 9 | 21 | 28 | B T H B T T |
5 | Le Messager Ngozi | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 28 | T H B T T H |
6 | Rukinzo FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 25 | H B T T B T |
7 | Vitalo | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | B H H T T B |
8 | Olympique Star | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T B B T |
9 | Ngozi City FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H H T B |
10 | Romania Inter Star | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B T H T T |
11 | Kayanza Utd | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 28 | -7 | 17 | T T B B B B |
12 | Royal Vision | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 26 | -13 | 15 | T B H T B B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 15 | 2 | 2 | 11 | 12 | 35 | -23 | 8 | B B H B B B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 15 | 2 | 0 | 13 | 12 | 43 | -31 | 6 | B B B B T B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi