Kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 21/04
Kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart Soi kèo phạt góc Werder Bremen vs Stuttgart, 20h30 ngày 21/04 Đối đầu Werder Bremen vs VfB Stuttgart Phong độ Werder Bremen gần đây Phong độ VfB Stuttgart gần đây
- Chủ nhật, Ngày 21/04/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.94O 3
0.85U 3
1.031
4.00X
4.332
1.73Hiệp 1+0.25
0.99-0.25
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs VfB Stuttgart
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 30
-
Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính
- 27'0-0Jamie Leweling
- 28'Marvin Ducksch1-0
- 34'1-0Enzo Millot
- 46'1-0Pascal Stenzel
Leonidas Stergiou - 46'1-0Chris Fuhrich
Enzo Millot - 49'Marvin Ducksch (Assist:Romano Schmid)2-0
- 51'Leonardo Bittencourt2-0
- 53'2-0Angelo Stiller
- 65'2-0Silas Wamangituka Fundu
Jamie Leweling - 65'2-0Mahmoud Dahoud
Atakan Karazor - 68'Michael Zetterer2-0
- 71'2-1
Deniz Undav
- 74'Felix Agu2-1
- 83'Dawid Kownacki
Nick Woltemade2-1 - 83'Christian Gross
Leonardo Bittencourt2-1 - 90'Julian Malatini
Romano Schmid2-1 - 90'2-1Woo-Yeong Jeong
Angelo Stiller - 90'Olivier Deman
Marvin Ducksch2-1
-
Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị
- Werder Bremen3-4-330Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl13Milos Veljkovic27Felix Agu10Leonardo Bittencourt14Senne Lynen8Mitchell Weiser29Nick Woltemade7Marvin Ducksch20Romano Schmid26Deniz Undav9Sehrou Guirassy18Jamie Leweling8Enzo Millot16Atakan Karazor6Angelo Stiller7Maximilian Mittelstadt20Leonidas Stergiou2Waldemar Anton21Hiroki Ito33Alexander Nubel
- Đội hình dự bị
- 22Julian Malatini2Olivier Deman36Christian Gross9Dawid Kownacki35Leon Opitz38Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu40Cimo Patric RockerChris Fuhrich 27Mahmoud Dahoud 5Pascal Stenzel 15Woo-Yeong Jeong 10Silas Wamangituka Fundu 14Anthony Rouault 29Fabian Bredlow 1Genki Haraguchi 17Anrie Chase 45
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ole WernerSebastian Hoeneb
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê
- Werder BremenVfB Stuttgart
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 2Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút4
-
- 12Sút Phạt11
-
- 30%Kiểm soát bóng70%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 328Số đường chuyền743
-
- 75%Chuyền chính xác88%
-
- 11Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị3
-
- 19Đánh đầu23
-
- 8Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua0
-
- 19Rê bóng thành công22
-
- 4Thay người5
-
- 13Đánh chặn12
-
- 11Ném biên20
-
- 0Woodwork1
-
- 19Cản phá thành công22
-
- 14Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 83Pha tấn công141
-
- 28Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation