Kết quả Werder Bremen vs Darmstadt, 21h30 ngày 24/02
Kết quả Werder Bremen vs Darmstadt Nhận định Werder Bremen vs Darmstadt, lúc 21h30 ngày 24/2 Đối đầu Werder Bremen vs Darmstadt Lịch phát sóng Werder Bremen vs Darmstadt Phong độ Werder Bremen gần đây Phong độ Darmstadt gần đây
- Thứ bảy, Ngày 24/02/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.92O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.50X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.77O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Darmstadt
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 23
-
Werder Bremen vs Darmstadt: Diễn biến chính
- 8'Christoph Zimmermann(OW)1-0
- 20'Marvin Ducksch1-0
- 33'1-1
Julian Justvan (Assist:Matthias Bader)
- 35'Senne Lynen1-1
- 38'Anthony Jung1-1
- 52'1-1Fabian Holland
- 56'1-1Klaus Gjasula
- 62'Nick Woltemade
Justin Njinmah1-1 - 63'Olivier Deman
Felix Agu1-1 - 67'1-1Matej Maglica
- 70'1-1Bartol Franjic
Klaus Gjasula - 70'1-1Tobias Kempe
Fabian Holland - 70'1-1Fabian Nuernberger
Julian Justvan - 76'Leonardo Bittencourt
Senne Lynen1-1 - 77'Dawid Kownacki
Romano Schmid1-1 - 77'1-1Jannik Muller
Matej Maglica - 78'1-1Tim Skarke Goal Disallowed
- 89'1-1Emir Karic
- 90'1-1Aaron Seydel
Sebastian Polter - 90'1-1Tim Skarke Goal Disallowed
-
Werder Bremen vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
- Werder Bremen3-5-230Michael Zetterer3Anthony Jung36Christian Gross22Julian Malatini27Felix Agu6Jens Stage14Senne Lynen20Romano Schmid8Mitchell Weiser7Marvin Ducksch17Justin Njinmah40Sebastian Polter27Tim Skarke26Matthias Bader17Julian Justvan32Fabian Holland6Marvin Mehlem19Emir Karic4Christoph Zimmermann23Klaus Gjasula5Matej Maglica1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
- 2Olivier Deman29Nick Woltemade10Leonardo Bittencourt9Dawid Kownacki19Rafael Santos Borre Maury1Jiri Pavlenka28Skelly Alvero40Cimo Patric RockerBartol Franjic 28Jannik Muller 20Tobias Kempe 11Aaron Seydel 22Fabian Nuernberger 15Luca Pfeiffer 24Alexander Brunst-Zollner 30Fabio Torsiello 42Thomas Isherwood 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ole WernerTorsten Lieberknecht
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Darmstadt: Số liệu thống kê
- Werder BremenDarmstadt
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 4Cản sút4
-
- 14Sút Phạt14
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 532Số đường chuyền423
-
- 84%Chuyền chính xác79%
-
- 10Phạm lỗi13
-
- 5Việt vị2
-
- 30Đánh đầu36
-
- 12Đánh đầu thành công21
-
- 2Cứu thua4
-
- 19Rê bóng thành công10
-
- 4Thay người5
-
- 10Đánh chặn5
-
- 16Ném biên28
-
- 19Cản phá thành công10
-
- 10Thử thách3
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 98Pha tấn công87
-
- 51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation