Kết quả VfL Wolfsburg vs VfL Bochum, 20h30 ngày 20/04
Kết quả VfL Wolfsburg vs VfL Bochum Nhận định Wolfsburg vs Bochum, 20h30 ngày 20/4 Đối đầu VfL Wolfsburg vs VfL Bochum Phong độ VfL Wolfsburg gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Thứ bảy, Ngày 20/04/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 3
1.05U 3
0.831
1.70X
4.202
4.33Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.99O 1.25
1.03U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 30
-
VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 12'0-0Patrick Osterhage
- 37'Sebastiaan Bornauw0-0
- 39'0-0Patrick Osterhage Goal Disallowed
- 43'Jonas Older Wind1-0
- 46'1-0Christopher Antwi-Adjej
Takuma Asano - 54'Tiago Barreiros de Melo Tomas1-0
- 65'Kevin Paredes
Tiago Barreiros de Melo Tomas1-0 - 65'Kevin Behrens
Jonas Older Wind1-0 - 65'Amin Sarr
Bote Baku1-0 - 68'1-0Lukas Daschner
Anthony Losilla - 68'1-0Maximilian Wittek
Matus Bero - 68'Kevin Paredes1-0
- 75'Jakub Kaminski
Kilian Fischer1-0 - 81'1-0Moritz Broschinski
Felix Passlack - 85'Aster Vranckx1-0
- 86'1-0Christopher Antwi-Adjej
- 87'1-0Philipp Forster
Patrick Osterhage - 90'Mattias Svanberg
Maximilian Arnold1-0 - 90'1-0Kevin Stoger
-
VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- VfL Wolfsburg3-4-312Pavao Pervan5Cedric Zesiger3Sebastiaan Bornauw4Maxence Lacroix31Yannick Gerhardt6Aster Vranckx27Maximilian Arnold2Kilian Fischer11Tiago Barreiros de Melo Tomas23Jonas Older Wind20Bote Baku33Philipp Hofmann19Matus Bero7Kevin Stoger11Takuma Asano8Anthony Losilla6Patrick Osterhage15Felix Passlack4Erhan Masovic31Keven Schlotterbeck5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
- 17Kevin Behrens16Jakub Kaminski9Amin Sarr32Mattias Svanberg40Kevin Paredes39Patrick Wimmer19Lovro Majer21Joakim Maehle30Niklas KlingerMaximilian Wittek 32Philipp Forster 10Lukas Daschner 13Christopher Antwi-Adjej 22Moritz Broschinski 29Christian Gamboa Luna 2Andreas Luthe 16Tim Oermann 14Ivan Ordets 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ralph HasenhuttlDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- VfL WolfsburgVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 5Phạt góc8
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 1Sút ra ngoài5
-
- 3Cản sút7
-
- 22Sút Phạt15
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 357Số đường chuyền399
-
- 68%Chuyền chính xác72%
-
- 11Phạm lỗi16
-
- 3Việt vị6
-
- 46Đánh đầu54
-
- 25Đánh đầu thành công25
-
- 1Cứu thua4
-
- 13Rê bóng thành công15
-
- 5Thay người5
-
- 4Đánh chặn6
-
- 26Ném biên23
-
- 13Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách13
-
- 91Pha tấn công122
-
- 40Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation