Kết quả VfL Wolfsburg vs Augsburg, 21h30 ngày 02/11
Kết quả VfL Wolfsburg vs Augsburg Nhận định, Soi kèo Wolfsburg vs Augsburg, 21h30 ngày 2/11 Đối đầu VfL Wolfsburg vs Augsburg Lịch phát sóng VfL Wolfsburg vs Augsburg Phong độ VfL Wolfsburg gần đây Phong độ Augsburg gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.87O 2.75
0.82U 2.75
1.041
2.01X
4.052
3.35Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Wolfsburg vs Augsburg
-
Sân vận động: Volkswagen-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 9
-
VfL Wolfsburg vs Augsburg: Diễn biến chính
- 34'0-1
Phillip Tietz (Assist:Keven Schlotterbeck)
- 57'Kevin Behrens
Kilian Fischer0-1 - 57'Lovro Majer
Jonas Older Wind0-1 - 66'0-1Samuel Essende
Phillip Tietz - 66'0-1Yusuf Kabadayi
Alexis Claude Maurice - 69'Yannick Gerhardt
Lovro Majer0-1 - 74'0-1Chrislain Matsima
- 77'0-1Arne Maier
Elvis Rexhbecaj - 77'0-1Henri Koudossou
Marius Wolf - 80'Lukas Nmecha
Tiago Tomas0-1 - 80'Jakub Kaminski
Bote Baku0-1 - 82'Mohamed Amoura (Assist:Joakim Maehle)1-1
- 86'1-1Samuel Essende
- 88'Mohamed Amoura1-1
-
VfL Wolfsburg vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị
- VfL Wolfsburg4-2-3-11Kamil Grabara21Joakim Maehle4Konstantinos Koulierakis18Vavro Denis2Kilian Fischer27Maximilian Arnold24Bence Dardai11Tiago Tomas23Jonas Older Wind20Bote Baku9Mohamed Amoura21Phillip Tietz20Alexis Claude Maurice11Marius Wolf19Frank Ogochukwu Onyeka17Kristijan Jakic8Elvis Rexhbecaj13Dimitris Giannoulis5Chrislain Matsima6Jeffrey Gouweleeuw31Keven Schlotterbeck22Nediljko Labrovic
- Đội hình dự bị
- 19Lovro Majer31Yannick Gerhardt17Kevin Behrens10Lukas Nmecha16Jakub Kaminski33David Odogu29Marius Muller5Cedric Zesiger8Salih OzcanSamuel Essende 9Yusuf Kabadayi 7Arne Maier 10Henri Koudossou 44Steve Mounie 15Finn Dahmen 1Maximilian Bauer 23Tim Breithaupt 18Mert Komur 36
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ralph HasenhuttlJess Thorup
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Wolfsburg vs Augsburg: Số liệu thống kê
- VfL WolfsburgAugsburg
- Giao bóng trước
-
- 8Phạt góc1
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút3
-
- 6Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài2
-
- 7Cản sút0
-
- 14Sút Phạt7
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
- 625Số đường chuyền270
-
- 85%Chuyền chính xác67%
-
- 7Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị1
-
- 26Đánh đầu26
-
- 10Đánh đầu thành công16
-
- 0Cứu thua5
-
- 9Rê bóng thành công12
-
- 5Thay người4
-
- 8Đánh chặn8
-
- 22Ném biên20
-
- 9Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách10
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 47Long pass19
-
- 118Pha tấn công57
-
- 59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 28 | 14 | 6 | 8 | 55 | 42 | 13 | 48 | B B B T T B |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
10 | VfB Stuttgart | 28 | 11 | 7 | 10 | 51 | 44 | 7 | 40 | H B H B B T |
11 | Werder Bremen | 28 | 11 | 6 | 11 | 45 | 53 | -8 | 39 | B B T B T T |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 28 | 6 | 4 | 18 | 32 | 53 | -21 | 22 | H B H T T B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation