Kết quả VfB Stuttgart vs Union Berlin, 02h30 ngày 09/03
Kết quả VfB Stuttgart vs Union Berlin Soi kèo phạt góc VfB Stuttgart vs Union Berlin, 2h30 ngày 09/03 Đối đầu VfB Stuttgart vs Union Berlin Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Union Berlin Phong độ VfB Stuttgart gần đây Phong độ Union Berlin gần đây
- Thứ bảy, Ngày 09/03/202402:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.83+1
1.07O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.44X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.85O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Union Berlin
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 25
-
VfB Stuttgart vs Union Berlin: Diễn biến chính
- 19'Sehrou Guirassy (Assist:Atakan Karazor)1-0
- 39'1-0Khedira Rani
- 46'Waldemar Anton
Anthony Rouault1-0 - 60'Deniz Undav
Enzo Millot1-0 - 60'Jamie Leweling
Pascal Stenzel1-0 - 65'Chris Fuhrich2-0
- 67'2-0Alex Kral
Khedira Rani - 67'2-0Benedict Hollerbach
Yorbe Vertessen - 69'2-0Andras Schafer
- 73'2-0Brenden Aaronson
Kevin Volland - 77'2-0Lucas Tousart
- 82'2-0Jerome Roussillon
Diogo Leite - 82'Woo-Yeong Jeong
Chris Fuhrich2-0 - 82'Mahmoud Dahoud
Angelo Stiller2-0 - 83'Josha Vagnoman2-0
- 83'2-0Chris Vianney Bedia
Robin Gosens
-
VfB Stuttgart vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
- VfB Stuttgart3-4-2-133Alexander Nubel21Hiroki Ito29Anthony Rouault15Pascal Stenzel7Maximilian Mittelstadt6Angelo Stiller16Atakan Karazor4Josha Vagnoman27Chris Fuhrich8Enzo Millot9Sehrou Guirassy14Yorbe Vertessen10Kevin Volland29Lucas Tousart8Khedira Rani13Andras Schafer18Josip Juranovic5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite6Robin Gosens1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
- 18Jamie Leweling26Deniz Undav5Mahmoud Dahoud2Waldemar Anton10Woo-Yeong Jeong1Fabian Bredlow32Roberto Massimo20Leonidas Stergiou14Silas Wamangituka FunduAlex Kral 33Jerome Roussillon 26Benedict Hollerbach 16Brenden Aaronson 7Chris Vianney Bedia 11Christopher Trimmel 28Alexander Schwolow 37Robin Knoche 31Janik Haberer 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Sebastian HoenebSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Union Berlin: Số liệu thống kê
- VfB StuttgartUnion Berlin
- Giao bóng trước
-
- 4Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 4Cản sút2
-
- 16Sút Phạt9
-
- 70%Kiểm soát bóng30%
-
- 72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
- 838Số đường chuyền350
-
- 90%Chuyền chính xác80%
-
- 7Phạm lỗi15
-
- 2Việt vị2
-
- 15Đánh đầu21
-
- 4Đánh đầu thành công14
-
- 4Cứu thua3
-
- 14Rê bóng thành công19
-
- 5Thay người5
-
- 11Đánh chặn5
-
- 16Ném biên14
-
- 14Cản phá thành công19
-
- 6Thử thách15
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 160Pha tấn công72
-
- 44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation