Kết quả VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 02h30 ngày 16/01

Bundesliga 2024-2025 » vòng 17

  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 5'
    Deniz Undav
    0-0
  • 10'
    0-1
    goal Benjamin Sesko (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
  • 20'
    0-1
    Benjamin Sesko
  • 45'
    0-1
    Willi Orban
  • 50'
    Jacob Bruun Larsen (Assist:Deniz Undav) goal 
    1-1
  • 60'
    Nick Woltemade goal 
    2-1
  • 63'
    Anthony Rouault  
    Ameen Al Dakhil  
    2-1
  • 63'
    Jamie Leweling  
    Jacob Bruun Larsen  
    2-1
  • 66'
    2-1
     Antonio Eromonsele Nordby Nusa
     David Raum
  • 66'
    2-1
     Christoph Baumgartner
     Xavi Quentin Shay Simons
  • 70'
    2-1
    Lois Openda
  • 71'
    2-1
     Lutsharel Geertruida
     Kevin Kampl
  • 71'
    2-1
     Bitshiabu El Chadaille
     Lukas Klostermann
  • 75'
    Ermedin Demirovic  
    Nick Woltemade  
    2-1
  • 75'
    Enzo Millot  
    Deniz Undav  
    2-1
  • 83'
    Jamie Leweling
    2-1
  • 83'
    Yannik Keitel  
    Chris Fuhrich  
    2-1
  • 85'
    2-1
    Benjamin Sesko
  • 88'
    2-1
    Lois Openda
  • 90'
    2-1
    Bitshiabu El Chadaille
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-4-2
    33
    Alexander Nubel
    3
    Ramon Hendriks
    24
    Julian Chabot
    2
    Ameen Al Dakhil
    4
    Josha Vagnoman
    27
    Chris Fuhrich
    6
    Angelo Stiller
    16
    Atakan Karazor
    25
    Jacob Bruun Larsen
    11
    Nick Woltemade
    26
    Deniz Undav
    30
    Benjamin Sesko
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    11
    Lois Openda
    17
    Bote Baku
    18
    Arthur Vermeeren
    44
    Kevin Kampl
    22
    David Raum
    16
    Lukas Klostermann
    4
    Willi Orban
    13
    Nicolas Seiwald
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Ermedin Demirovic
    29Anthony Rouault
    8Enzo Millot
    18Jamie Leweling
    5Yannik Keitel
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    20Leonidas Stergiou
    32Fabian Rieder
    Christoph Baumgartner 14
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Lutsharel Geertruida 3
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7
    Maarten Vandevoordt 26
    Lionel Voufack 48
    Viggo Gebel 47
    Elif Elmas 6
    Robert Ramsak 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 634
    Số đường chuyền
    458
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    17
  •  
     
  • 150
    Pha tấn công
    98
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 30 22 6 2 87 29 58 72 B H T T H T
2 Bayer Leverkusen 30 18 10 2 64 35 29 64 B T T T H H
3 Eintracht Frankfurt 30 15 7 8 58 42 16 52 B T T B T H
4 RB Leipzig 30 13 10 7 48 38 10 49 H T B T T H
5 SC Freiburg 30 14 6 10 43 47 -4 48 H H B B T T
6 FSV Mainz 05 30 13 8 9 48 36 12 47 T H B H B H
7 Borussia Dortmund 30 13 6 11 57 47 10 45 B B T T H T
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 30 13 5 12 48 46 2 44 B T T H B B
10 Augsburg 30 11 10 9 33 40 -7 43 T T H B T H
11 VfB Stuttgart 30 11 8 11 56 50 6 41 H B B T B H
12 VfL Wolfsburg 30 10 9 11 53 47 6 39 H B B B B H
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 30 7 9 14 38 55 -17 30 H B H B T B
16 Heidenheimer 30 6 4 20 32 60 -28 22 H T T B B B
17 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B
18 Holstein Kiel 30 4 7 19 41 71 -30 19 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation