Kết quả Union Berlin vs VfL Bochum, 20h30 ngày 05/05
Kết quả Union Berlin vs VfL Bochum Nhận định Union Berlin vs Bochum, 20h30 ngày 5/5 Đối đầu Union Berlin vs VfL Bochum Phong độ Union Berlin gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/05/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.93O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.96X
3.752
3.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Bundesliga 2023-2024 » vòng 32
-
Union Berlin vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 16'0-1
Maximilian Wittek (Assist:Moritz Broschinski)
- 31'0-2
Maximilian Wittek (Assist:Patrick Osterhage)
- 37'0-3
Keven Schlotterbeck (Assist:Felix Passlack)
- 46'Chris Vianney Bedia
Lucas Tousart0-3 - 46'Yorbe Vertessen
Kevin Vogt0-3 - 46'Brenden Aaronson
Kevin Volland0-3 - 59'Yorbe Vertessen (Assist:Robin Gosens)1-3
- 62'Chris Vianney Bedia (Assist:Andras Schafer)2-3
- 67'2-3Christopher Antwi-Adjej
Moritz Broschinski - 68'2-3Tim Oermann
Maximilian Wittek - 70'2-4
Philipp Hofmann (Assist:Felix Passlack)
- 70'Alex Kral
Andras Schafer2-4 - 74'Benedict Hollerbach (Assist:Brenden Aaronson)3-4
- 79'3-4Lukas Daschner
Philipp Hofmann - 79'3-4Erhan Masovic
Matus Bero - 89'3-4Christian Gamboa Luna
Felix Passlack - 89'Robin Knoche
Khedira Rani3-4 - 90'3-4Christian Gamboa Luna
-
Union Berlin vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- Union Berlin3-5-21Frederik Ronnow4Diogo Leite5Danilho Doekhi2Kevin Vogt6Robin Gosens29Lucas Tousart8Khedira Rani13Andras Schafer18Josip Juranovic10Kevin Volland16Benedict Hollerbach33Philipp Hofmann29Moritz Broschinski7Kevin Stoger32Maximilian Wittek6Patrick Osterhage19Matus Bero15Felix Passlack20Ivan Ordets31Keven Schlotterbeck5Bernardo Fernandes da Silva Junior1Manuel Riemann
- Đội hình dự bị
- 14Yorbe Vertessen33Alex Kral31Robin Knoche7Brenden Aaronson11Chris Vianney Bedia28Christopher Trimmel26Jerome Roussillon37Alexander Schwolow19Janik HabererChristian Gamboa Luna 2Lukas Daschner 13Christopher Antwi-Adjej 22Tim Oermann 14Erhan Masovic 4Andreas Luthe 16Agon Elezi 17Goncalo Paciencia 9Noah Loosli 41
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steffen BaumgartDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- Union BerlinVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút18
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 8Sút ra ngoài13
-
- 15Sút Phạt14
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 360Số đường chuyền386
-
- 65%Chuyền chính xác65%
-
- 13Phạm lỗi16
-
- 1Việt vị0
-
- 57Đánh đầu83
-
- 24Đánh đầu thành công46
-
- 1Cứu thua3
-
- 15Rê bóng thành công16
-
- 5Thay người5
-
- 8Đánh chặn7
-
- 29Ném biên34
-
- 15Cản phá thành công16
-
- 11Thử thách5
-
- 3Kiến tạo thành bàn4
-
- 112Pha tấn công113
-
- 42Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation