Kết quả Union Berlin vs VfL Bochum, 21h30 ngày 14/12

Bundesliga 2024-2025 » vòng 14

  • Union Berlin vs VfL Bochum: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Koji Miyoshi
  • 23'
    0-1
    goal Ibrahima Sissoko (Assist:Felix Passlack)
  • 33'
    Benedict Hollerbach (Assist:Robert Skov) goal 
    1-1
  • 37'
    1-1
     Anthony Losilla
     Gerrit Holtmann
  • 37'
    Benedict Hollerbach
    1-1
  • 48'
    Robert Skov penaltyAwarded.false
    1-1
  • 50'
    1-1
    Moritz Broschinski
  • 56'
    Theoson Jordan Siebatcheu  
    Tim Skarke  
    1-1
  • 67'
    Kevin Vogt
    1-1
  • 68'
    Aljoscha Kemlein  
    Andras Schafer  
    1-1
  • 68'
    Laszlo Benes  
    Woo-Yeong Jeong  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Jakov Medic
     Maximilian Wittek
  • 80'
    Janik Haberer  
    Tom Rothe  
    1-1
  • 80'
    Yorbe Vertessen  
    Khedira Rani  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Dani De Wit
     Ibrahima Sissoko
  • 89'
    1-1
     Philipp Hofmann
     Moritz Broschinski
  • 90'
    1-1
    Patrick Drewes
  • Union Berlin vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

  • Union Berlin3-4-2-1
    1
    Frederik Ronnow
    4
    Diogo Leite
    2
    Kevin Vogt
    5
    Danilho Doekhi
    15
    Tom Rothe
    8
    Khedira Rani
    13
    Andras Schafer
    24
    Robert Skov
    16
    Benedict Hollerbach
    11
    Woo-Yeong Jeong
    21
    Tim Skarke
    29
    Moritz Broschinski
    23
    Koji Miyoshi
    21
    Gerrit Holtmann
    15
    Felix Passlack
    19
    Matus Bero
    6
    Ibrahima Sissoko
    32
    Maximilian Wittek
    14
    Tim Oermann
    20
    Ivan Ordets
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    27
    Patrick Drewes
    VfL Bochum3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Yorbe Vertessen
    19Janik Haberer
    36Aljoscha Kemlein
    20Laszlo Benes
    17Theoson Jordan Siebatcheu
    28Christopher Trimmel
    14Leopold Querfeld
    26Jerome Roussillon
    37Alexander Schwolow
    Jakov Medic 13
    Anthony Losilla 8
    Philipp Hofmann 33
    Dani De Wit 10
    Timo Horn 1
    Lukas Daschner 7
    Myron Boadu 9
    Noah Loosli 41
    Mats Pannewig 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Steffen Baumgart
    Dieter Hecking
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Union Berlin vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

  • Union Berlin
    VfL Bochum
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    234
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    61%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    20
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 99
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation