Kết quả Union Berlin vs VfL Bochum, 21h30 ngày 14/12
Kết quả Union Berlin vs VfL Bochum Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Bochum, 21h30 ngày 14/12 Đối đầu Union Berlin vs VfL Bochum Lịch phát sóng Union Berlin vs VfL Bochum Phong độ Union Berlin gần đây Phong độ VfL Bochum gần đây
- Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.901
1.53X
4.002
6.50Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs VfL Bochum
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
Union Berlin vs VfL Bochum: Diễn biến chính
- 13'0-0Koji Miyoshi
- 23'0-1
Ibrahima Sissoko (Assist:Felix Passlack)
- 33'Benedict Hollerbach (Assist:Robert Skov)1-1
- 37'1-1Anthony Losilla
Gerrit Holtmann - 37'Benedict Hollerbach1-1
- 48'Robert Skov penaltyAwarded.false1-1
- 50'1-1Moritz Broschinski
- 56'Theoson Jordan Siebatcheu
Tim Skarke1-1 - 67'Kevin Vogt1-1
- 68'Aljoscha Kemlein
Andras Schafer1-1 - 68'Laszlo Benes
Woo-Yeong Jeong1-1 - 74'1-1Jakov Medic
Maximilian Wittek - 80'Janik Haberer
Tom Rothe1-1 - 80'Yorbe Vertessen
Khedira Rani1-1 - 89'1-1Dani De Wit
Ibrahima Sissoko - 89'1-1Philipp Hofmann
Moritz Broschinski - 90'1-1Patrick Drewes
-
Union Berlin vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị
- Union Berlin3-4-2-11Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi15Tom Rothe8Khedira Rani13Andras Schafer24Robert Skov16Benedict Hollerbach11Woo-Yeong Jeong21Tim Skarke29Moritz Broschinski23Koji Miyoshi21Gerrit Holtmann15Felix Passlack19Matus Bero6Ibrahima Sissoko32Maximilian Wittek14Tim Oermann20Ivan Ordets5Bernardo Fernandes da Silva Junior27Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
- 7Yorbe Vertessen19Janik Haberer36Aljoscha Kemlein20Laszlo Benes17Theoson Jordan Siebatcheu28Christopher Trimmel14Leopold Querfeld26Jerome Roussillon37Alexander SchwolowJakov Medic 13Anthony Losilla 8Philipp Hofmann 33Dani De Wit 10Timo Horn 1Lukas Daschner 7Myron Boadu 9Noah Loosli 41Mats Pannewig 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steffen BaumgartDieter Hecking
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs VfL Bochum: Số liệu thống kê
- Union BerlinVfL Bochum
- Giao bóng trước
-
- 7Phạt góc6
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút13
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 14Sút ra ngoài4
-
- 4Cản sút6
-
- 9Sút Phạt11
-
- 69%Kiểm soát bóng31%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 540Số đường chuyền234
-
- 84%Chuyền chính xác61%
-
- 11Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị0
-
- 40Đánh đầu46
-
- 25Đánh đầu thành công18
-
- 2Cứu thua3
-
- 13Rê bóng thành công22
-
- 5Thay người4
-
- 7Đánh chặn4
-
- 16Ném biên18
-
- 13Cản phá thành công22
-
- 8Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 18Long pass20
-
- 134Pha tấn công68
-
- 99Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation