Kết quả Union Berlin vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 05/10
Kết quả Union Berlin vs Borussia Dortmund Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Borussia Dortmund, 20h30 ngày 5/10 Đối đầu Union Berlin vs Borussia Dortmund Phong độ Union Berlin gần đây Phong độ Borussia Dortmund gần đây
- Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.75
1.08U 2.75
0.801
2.87X
3.602
2.30Hiệp 1+0
1.17-0
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 6
-
Union Berlin vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
- 15'Kevin Vogt0-0
- 17'0-0Nico Schlotterbeck
- 26'Kevin Vogt1-0
- 41'Woo-Yeong Jeong1-0
- 45'Yorbe Vertessen (Assist:Diogo Leite)2-0
- 60'Leopold Querfeld
Kevin Vogt2-0 - 62'2-1
Julian Ryerson (Assist:Julian Brandt)
- 63'2-1Donyell Malen
Jamie Bynoe-Gittens - 63'2-1Felix Nmecha
Pascal Gross - 67'Tim Skarke
Aljoscha Kemlein2-1 - 67'Theoson Jordan Siebatcheu
Woo-Yeong Jeong2-1 - 67'Andras Schafer
Yorbe Vertessen2-1 - 76'2-1Marcel Sabitzer
Emre Can - 77'Janik Haberer
Benedict Hollerbach2-1 - 83'2-1Marcel Sabitzer
- 84'Tom Rothe2-1
- 86'2-1Ramy Bensebaini
Julian Ryerson - 89'Christopher Trimmel2-1
- 90'2-1Waldemar Anton
- 90'2-1Ramy Bensebaini
-
Union Berlin vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
- Union Berlin3-4-31Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi15Tom Rothe8Khedira Rani36Aljoscha Kemlein28Christopher Trimmel7Yorbe Vertessen16Benedict Hollerbach11Woo-Yeong Jeong9Sehrou Guirassy14Maximilian Beier10Julian Brandt43Jamie Bynoe-Gittens23Emre Can13Pascal Gross2Yan Bueno Couto3Waldemar Anton4Nico Schlotterbeck26Julian Ryerson1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
- 14Leopold Querfeld19Janik Haberer21Tim Skarke13Andras Schafer17Theoson Jordan Siebatcheu24Robert Skov26Jerome Roussillon37Alexander Schwolow20Laszlo BenesRamy Bensebaini 5Marcel Sabitzer 20Felix Nmecha 8Donyell Malen 21Alexander Niklas Meyer 33Niklas Sule 25Almugera Kabar 42Cole Campbell 37Kjell Watjen 38
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steffen BaumgartNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
- Union BerlinBorussia Dortmund
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng4
-
- 14Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn4
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút1
-
- 17Sút Phạt20
-
- 32%Kiểm soát bóng68%
-
- 41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
- 281Số đường chuyền592
-
- 67%Chuyền chính xác83%
-
- 15Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị0
-
- 38Đánh đầu30
-
- 18Đánh đầu thành công16
-
- 4Cứu thua3
-
- 24Rê bóng thành công14
-
- 5Thay người4
-
- 0Đánh chặn10
-
- 18Ném biên28
-
- 24Cản phá thành công14
-
- 11Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass31
-
- 91Pha tấn công116
-
- 41Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation